Kết quả tìm kiếm

  1. Q

    Xin dịch giùm một số từ vựng chuyên ngành sơn nhúng tĩnh điện

    Mình đang đọc tài liệu về hệ sơn nhúng tĩnh điên, có 1 số từ mong ae giúp đỡ, mình xin cảm ơn rất nhiều :) 1. throw power 2. check clean UFspray/ cascade flow rates. 3. chemical run out from P/T process liquids 4. line speed 5. magnetic / zn coating 6. bath turnover 7. cure 8. voltage ripple...
Bên trên