Bài dịch nghĩa tiếng Anh về thân máy và nắp máy

F
Bình luận: 5Lượt xem: 3,943

FullMoney

Tài xế O-H

Rocker arm pivots to open valve: Cò mổ để mở xúp pắp

Stud hole: Lỗ xỏ đinh tán

Threaded hole for bolting rocker cover to cylindere head: Lỗ xỏ bu lông để nối nắp cò mổ và nắp máy

Intake ports: Lỗ hút

Pushrod moves up and down to pivot rocker arm: Cần đẩy nhô ra và gắn với cò mổ

Housing for thermostat: Lỗ gắn van hằng nhiệt

Spring close valve: Lò xo xúp bắp

Valve retainer: Chén chặn

Rocker shaft: Trục cò mổ

Valve clearance adjuster: Van điều chỉnh khe hở xúp bắp






Cylinder bores: Lòng xy lanh

Holes for pushrods: Lỗ cho cần đẩy

Mounting for fuel pump: Chỗ lắp bơm nhiên liệu

Mounting for distributor: Chỗ lắp bộ chia

Mouting for oil filter: Chỗ lắp lọc dầu

Camshaft bearing: Vòng bi trục cam

Main bearing supports crankshaft: Vòng bi chính trục khuỷu

Mounting for water pump: Chỗ lắp bơm nước

Threaded stud hole: Lỗ vít cấy

Coolant passage: Đoạn làm mát
 

Bạn hãy đăng nhập hoặc đăng ký để phản hồi tại đây nhé.

Bên trên