Cần mua xe tải nhẹ dưới 1 tấn dòng nào tốt nhất?

Phanthuy2509
Bình luận: 6Lượt xem: 1,205

Phanthuy2509

Tài xế O-H
Thông tin Xe tải Dongben 770kg 810kg 870kg, Giá bán xe tải Dongben 870kg thùng bạt, kín tốt nhất, Mua xe tải nhẹ Dongben 870kg

ĐẠI LÝ XE TẢI NHẸ DONGBEN 700kg 800kg 870kg MIỀN NAM
Hotline: 0938.080.159 – 0963.591.539 gặp Văn Thủy


Xe tải nhẹ dongben, bán xe tải dongben, đại lý xe tải dongben, xe tải dongben 770kg 810kg 870kg, bán xe tải dongben trả góp, báo giá xe tải dongben, mua bán xe tải, công ty bán xe tải…

THÔNG SỐ KĨ THUẬT XE TẢI DONGBEN 870KG
Hãng sản xuất:………………….. Dongben
Xuất xứ: ………………………………việt nam
Tổng trọng tải: ………………………1.920 kg
Tải trọng thùng lửng …………….……………….870 kg
Tải trọng thùng mui bạt……………….810kg
Tải trọng thùng mui kín ………………….770kg
Kích thước tổng thể: ………….4.250 x 1.515 x 2.280 mm (dài x rộng x cao)
Kích thước thùng: …………..2.465 x 1.410 x 1.500 (dài x rộng x cao)
Dung tích xy lanh: …………………1.051 cm3
Hệ thống phanh: …….Dẫn động khí nén hai dòng,kiểu má phanh tang trống
Hộp số: …………………5 số tới 1 số lùi
Kiểu ca bin:……………… tiêu chuẩn

1475718645537_5112.jpg
1475718645645_5114.jpg


Hotline: 0938.080.159 – 0963.591.539 gặp Văn Thủy


CÔNG TY Ô TÔ PHÚ MẪN – TỔNG ĐẠI LÝ XE TẢI DONGBEN, XE TẢI NHẸ TẠI MIỀN NAM
Địa chỉ: 138 Quốc lộ 1A, Tam Bình, Thủ Đức, TP.HCM
Khi đến công ty xem xe vui lòng gặp Văn Thủy


HỖ TRỢ MUA XE TRẢ GÓP QUA NGÂN HÀNG

Chỉ cần trả trước 40.000.000 có ngay xe mới, giao xe ngay

Ngân hàng hỗ trợ 80% giá trị xe, lãi suất ưu đãi, thời gian vay 1 - 6 năm

Thủ tục đơn giản nhanh gọn

RẤT HÂN HẠNH ĐƯỢC PHỤC PHỤ QUÝ KHÁCH
 

thuanle28

Tài xế O-H
STT THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ

THACO TOWNER950A

1 KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION)
Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 4400 x 1550 x 1920 (mm)
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) mm 2540 x 1440 x 350 (mm)
Chiều dài cơ sở mm 2740
Vệt bánh xe trước/sau 1310 /1310
Khoảng sáng gầm xe mm 200
Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 4,7
Khả năng leo dốc % 22,9
Tốc độ tối đa km/h 89
Dung tích thùng nhiên liệu lít 37
2 TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
Trọng lượng bản thân Kg 930
Tải trọng cho phép Kg 880
Trọng lượng toàn bộ Kg 2010
Số chỗ ngồi Chỗ 2
3 ĐỘNG CƠ (ENGINE)
Kiểu Công nghệ Nhật Bản K14B-A
Loại động cơ 4 xilanh, xăng, 04 kỳ, tăng áp, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh cc 1372
Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 95Ps/6000 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại N.m/rpm 115N.m/3200 vòng/phút
Dung tích thùng nhiên liệu lít 37

4 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
Ly hợp Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực
Số tay
Tỷ số truyền hộp số chính ih1=4.425; ih2=2.304;ih3=1.674; ih4=1.264;ih5=1; iR=5.151
Tỷ số truyền cầu 4,3
5 HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
Kiểu hệ thống lái bánh răng, thanh răng
6 HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
Hệ thống treo trước Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
7 LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
Hiệu
Thông số lốp trước/sau 5.50/ 13
8 HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
Hệ thống phanh dẫn động cơ khí

mọi chi tiết xin tham khảo http://banxetai24h.com
 

Bạn hãy đăng nhập hoặc đăng ký để phản hồi tại đây nhé.

Bên trên