trinhvinhub
Tài xế O-H
Tập quy trình vận hành, bảo dưỡng các cấp
xe SCANIA - P94CB6x4HZ 340 dành cho các bác ngồi phòng Kỹ thuật vận tải
A/ Đặc tính kỹ thuật cơ bản:
TT Thông số kỹ thuật ĐVT Trị số
1. Loại xe: ô tô tải tự đổ
2. Nhãn hiệu SCANIA
3. N¬ước sản xuất Việt Nam
4. Số loại P340CB6x4EHZ -01
5. Xuất xứ Thuỵ điển
6. Địa chỉ lắp ráp C.ty CN ôtô - TKV
7. Trọng tải Kg 27.000
8. Tự trọng ( xe chở đất, thùng 15m3) Kg 14.600
9. Tự trọng ( xe chở than, thùng 23m3) Kg 16.000
10. Công suất lớn nhất kW 250
11. Tốc độ quay ở công suất lớn nhất v/phút 1900
12. Lốp tr¬ớc + sau 12,00 - 24
13. Thể tích làm việc của động cơ cm3 10.600
14. Kiểu động cơ DC11 08
15. Loại động cơ 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng
16. Dầu động cơ ACEA E5 SAE 5W-40 lít 35
17. L¬ợng dầu giữa mức tối đa và tối thiểu lít 7
18. Dầu hộp số API GL5 SAE 80W - 140 lít 15,7
19. Dầu hộp trích công suất API GL5 SAE 80W - 140 lít 1,7
20. Dầu cầu + giảm tốc cạnh API GL5 SAE 80W - 140 lít 8 x2
21. Dầu ben DTE 25-ISO VG46 lít 105
22. Dầu côn DOT 4 lít 0,5
23. Dầu lái ATF220 lít 3
24. Dầu kích ca bin ATF220 lít 0,8
25. Mỡ bơm toàn bộ XHP 222 Special Kg 1,5
26. Khí ga điều hoà R134A Kg 5,5
xe SCANIA - P94CB6x4HZ 340 dành cho các bác ngồi phòng Kỹ thuật vận tải
A/ Đặc tính kỹ thuật cơ bản:
TT Thông số kỹ thuật ĐVT Trị số
1. Loại xe: ô tô tải tự đổ
2. Nhãn hiệu SCANIA
3. N¬ước sản xuất Việt Nam
4. Số loại P340CB6x4EHZ -01
5. Xuất xứ Thuỵ điển
6. Địa chỉ lắp ráp C.ty CN ôtô - TKV
7. Trọng tải Kg 27.000
8. Tự trọng ( xe chở đất, thùng 15m3) Kg 14.600
9. Tự trọng ( xe chở than, thùng 23m3) Kg 16.000
10. Công suất lớn nhất kW 250
11. Tốc độ quay ở công suất lớn nhất v/phút 1900
12. Lốp tr¬ớc + sau 12,00 - 24
13. Thể tích làm việc của động cơ cm3 10.600
14. Kiểu động cơ DC11 08
15. Loại động cơ 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng
16. Dầu động cơ ACEA E5 SAE 5W-40 lít 35
17. L¬ợng dầu giữa mức tối đa và tối thiểu lít 7
18. Dầu hộp số API GL5 SAE 80W - 140 lít 15,7
19. Dầu hộp trích công suất API GL5 SAE 80W - 140 lít 1,7
20. Dầu cầu + giảm tốc cạnh API GL5 SAE 80W - 140 lít 8 x2
21. Dầu ben DTE 25-ISO VG46 lít 105
22. Dầu côn DOT 4 lít 0,5
23. Dầu lái ATF220 lít 3
24. Dầu kích ca bin ATF220 lít 0,8
25. Mỡ bơm toàn bộ XHP 222 Special Kg 1,5
26. Khí ga điều hoà R134A Kg 5,5