Quy trình vận hành, bảo dưỡng các cấp xe SCANIA - P94CB6x4HZ 340

T
Bình luận: 3Lượt xem: 4,283

trinhvinhub

Tài xế O-H
Tập quy trình vận hành, bảo dưỡng các cấp
xe SCANIA - P94CB6x4HZ 340 dành cho các bác ngồi phòng Kỹ thuật vận tải

A/ Đặc tính kỹ thuật cơ bản:

TT Thông số kỹ thuật ĐVT Trị số
1. Loại xe: ô tô tải tự đổ
2. Nhãn hiệu SCANIA
3. N¬ước sản xuất Việt Nam
4. Số loại P340CB6x4EHZ -01
5. Xuất xứ Thuỵ điển
6. Địa chỉ lắp ráp C.ty CN ôtô - TKV
7. Trọng tải Kg 27.000
8. Tự trọng ( xe chở đất, thùng 15m3) Kg 14.600
9. Tự trọng ( xe chở than, thùng 23m3) Kg 16.000
10. Công suất lớn nhất kW 250
11. Tốc độ quay ở công suất lớn nhất v/phút 1900
12. Lốp tr¬ớc + sau 12,00 - 24
13. Thể tích làm việc của động cơ cm3 10.600
14. Kiểu động cơ DC11 08
15. Loại động cơ 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng
16. Dầu động cơ ACEA E5 SAE 5W-40 lít 35
17. L¬ợng dầu giữa mức tối đa và tối thiểu lít 7
18. Dầu hộp số API GL5 SAE 80W - 140 lít 15,7
19. Dầu hộp trích công suất API GL5 SAE 80W - 140 lít 1,7
20. Dầu cầu + giảm tốc cạnh API GL5 SAE 80W - 140 lít 8 x2
21. Dầu ben DTE 25-ISO VG46 lít 105
22. Dầu côn DOT 4 lít 0,5
23. Dầu lái ATF220 lít 3
24. Dầu kích ca bin ATF220 lít 0,8
25. Mỡ bơm toàn bộ XHP 222 Special Kg 1,5
26. Khí ga điều hoà R134A Kg 5,5
 

Cuahangtienloi

Tài xế O-H
Tập quy trình vận hành, bảo dưỡng các cấp
xe SCANIA - P94CB6x4HZ 340 dành cho các bác ngồi phòng Kỹ thuật vận tải

A/ Đặc tính kỹ thuật cơ bản:

TT Thông số kỹ thuật ĐVT Trị số
1. Loại xe: ô tô tải tự đổ
2. Nhãn hiệu SCANIA
3. N¬ước sản xuất Việt Nam
4. Số loại P340CB6x4EHZ -01
5. Xuất xứ Thuỵ điển
6. Địa chỉ lắp ráp C.ty CN ôtô - TKV
7. Trọng tải Kg 27.000
8. Tự trọng ( xe chở đất, thùng 15m3) Kg 14.600
9. Tự trọng ( xe chở than, thùng 23m3) Kg 16.000
10. Công suất lớn nhất kW 250
11. Tốc độ quay ở công suất lớn nhất v/phút 1900
12. Lốp tr¬ớc + sau 12,00 - 24
13. Thể tích làm việc của động cơ cm3 10.600
14. Kiểu động cơ DC11 08
15. Loại động cơ 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng
16. Dầu động cơ ACEA E5 SAE 5W-40 lít 35
17. L¬ợng dầu giữa mức tối đa và tối thiểu lít 7
18. Dầu hộp số API GL5 SAE 80W - 140 lít 15,7
19. Dầu hộp trích công suất API GL5 SAE 80W - 140 lít 1,7
20. Dầu cầu + giảm tốc cạnh API GL5 SAE 80W - 140 lít 8 x2
21. Dầu ben DTE 25-ISO VG46 lít 105
22. Dầu côn DOT 4 lít 0,5
23. Dầu lái ATF220 lít 3
24. Dầu kích ca bin ATF220 lít 0,8
25. Mỡ bơm toàn bộ XHP 222 Special Kg 1,5
26. Khí ga điều hoà R134A Kg 5,5
Bác có sơ đồ mạch điện dòng xe này ko ạ?
 

Bạn hãy đăng nhập hoặc đăng ký để phản hồi tại đây nhé.

Bên trên