ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CÁC DÒNG XE NHẬP KHẨU: DONGFENG, HOWO, KAMAZ VÀ ĐẦU KÉO MỸ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Cabin : Cabin: T5G ( cabin có 1 giường nằm, ghế hơi, nâng cabin thủy lực bằng điện, mở cửa bằng điều khiển điện, điều hoà, radio,nghe nhac Bluetoot,
Màu : Trắng, Xám
Động cơ Output : MC07.31 - 30
Tổng trọng lượng xe ( kg ): 30.000.
Trọng lượng bản thân ( kg : 11.880.
Tải trọng tham gia giao thông ( kg): 17.990
Kích thước tổng thể: 12.200 × 2500 × 3700mm
Kích thước thùng: 9.380 + 2.360 + 2.150 mm
Chiều dài cơ sở: 1800 + 5100 +1350 mm
Hệ thống treo (nhíp): trước 11 lá, sau 12 lá quang nhíp đôi ( độ dày nhíp 2.5mm)
Hệ thống phanh: Phanh hơi dẫn động khí nén 2 dòng, phanh tay locke
Công suất: 276(370)/2200
Dung tích xilanh: 9726 cm3.
Hộp số: Man - Loại 10 số tiến, 2 số lùi. Có đồng tốc cho các số, trợ lựC
lốp xe: 11.00R20
GIÁ: HOTLINE: 0932.77.49.48 - 0965.195.448
+ XE DONGFENG B170
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Nhãn hiệu: DONGFENG 2 CHÂNHOÀNG HUY
Loại: B170HP
Kích thước tổng thể (mm): 9.865 x 2.500 x 3.560
Kích thước thùng (mm): 7.510 x 2.360 x 2.150
Trọng tải (kg) 9.600
Tự trọng (kg): 6.205
Tổng trọng tải (kg):16.000
Chiều dài cơ sở (mm): 5.600
Số chỗ ngồi (người) : 3
Kiểu động cơ : Cummins B170-33, 4 kì, 6 xilanh thẳng hàng, tăng áp
Công suất cực đại (kW/rpm): 125 kW/ 2500 v/ph
Dung tích xi lanh (cm3)5.900
Hộp số: 6 số tiến – 1 số lùi
Công thức bánh xe : 4 x 2
HỆ THỐNG TREO: Trước: phụ thuộc, Sau: phụ thuộc
HỆ THỐNG PHANH: Tang trống, tang trống khí nén
Lốp Trước/ Sau: 10.00R20
GIÁ: HOTLINE: 0932.77.49.48 - 0965.195.448
+ XE DONGFENG B190
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Nhãn hiệu: DONGFENG 2 CHÂN HOÀNG HUY
Loại: B190HP
Kích thước tổng thể (mm): 9.860x 2.500 x 3.600
Kích thước thùng (mm): 7.510 x 2.360 x 2.150
Trọng tải cho phép (kg): 9.150
Tự trọng bản thân (kg): 6.380
Tổng trọng tải (kg): 16.000
Chiều dài cơ sở (mm): 5.600
Số chỗ ngồi (người): 3
Kiểu động cơ: Cummins B190-33, 4 kì, 6 xilanh thẳng hàng, tăng áp
Công suất cực đại (kW/rpm): 140kw/2.500vòng/phút
Dung tích xi lanh (cm3): 5.900
Hộp số: 8 số tiến – 2 số lùi
Công thức bánh xe: 4 x 2
HỆ THỐNG TREO: Trước: phụ thuộc, Sau: phụ thuộc
HỆ THỐNG PHANH: Tang trống, tang trống khí nén
Lốp Trước/ Sau: 11.00R20
GIÁ: HOTLINE: 0932.77.49.48 - 0965.195.448
+ XE DONGFENG C260
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Nhãn hiệu: DONGFENG 3 CHÂN HOÀNG HUY
Loại: C260HP
Kích thước tổng thể (mm): 11.540 x 2.500 x 3.620
Kích thước thùng (mm): 9.280 x 2.360 x 2.150
Trọng tải (kg): 10.490
Tự trọng (kg): 13.300
Tổng trọng tải (kg): 24.000
Chiều dài cơ sở (mm): 5.650 + 1.300
Kiểu động cơ: Cummins C260-33, 4 kỳ. 6 xilanh thẳng hàng, tăng áp
Công suất cực đại (kW/rpm): 191/2.200
Dung tích xi lanh (cm3): 8.300
Hộp số: 9 số tiến – 1 số lùi
Công thức bánh xe: 6 x 4
HỆ THỐNG TREO:Trước: phụ thuộc, Sau: phụ thuộc
HỆ THỐNG PHANH:Tang trống, tang trống khí nén
Lốp Trước/ Sau: 11.00R20
GIÁ: HOTLINE: 0932.77.49.48 - 0965.195.448
+ XE DONGFENG L315 (8 x 4)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Nhãn hiệu: DONGFENG 4 CHÂN HOÀNG HUY
Loại: L315 30
Kích thước tổng thể (mm): 11.760x2.500x3.580
Kích thước thùng (mm): 9.480x2.350x2.150
Trọng tải (kg): 17.850
Tự trọng (kg): 12.020
Tổng trọng tải (kg): 30.000
Chiều dài cơ sở (mm): 1.950 + 4.250 + 1.300
Số chỗ ngồi (người): 2
Kiểu động cơ: Cummins 315-30, 4 kỳ. 6 xilanh thẳng hàng, tăng áp
Công suất cực đại (kW/rpm): 231/2.200
Dung tích xi lanh (cm3): 8.900
Hộp số: 9 số tiến – 1 số lùi
Công thức bánh xe: 8 x 4
HỆ THỐNG TREO: Trước: phụ thuộc, Sau: phụ thuộc
HỆ THỐNG PHANH: Tang trống, tang trống khí nén
Lốp Trước/ Sau: 11.00R20
GIÁ: HOTLINE: 0932.77.49.48 - 0965.195.448
+ XE DONGFENG L315 (10 x 4)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Nhãn hiệu: DONGFENG 5 CHÂN HOÀNG HUY
Loại: L315 30
Kích thước tổng thể (mm): 11.760x2.500x3.580
Kích thước thùng (mm): 9.480x2.350x2.150
Trọng tải (kg): 21.400
Tự trọng (kg): 12.220
Tổng trọng tải (kg): 34.000
Chiều dài cơ sở (mm): 1.950 + 4.250 + 1.300
Số chỗ ngồi (người): 2
Kiểu động cơ: Cummins 315-30, 4 kỳ. 6 xilanh thẳng hàng, tăng áp
Công suất cực đại (kW/rpm): 231/2.200
Dung tích xi lanh (cm3): 8.900
Hộp số: 9 số tiến – 1 số lùi
Công thức bánh xe: 8 x 4
HỆ THỐNG TREO: Trước: phụ thuộc, Sau: phụ thuộc
HỆ THỐNG PHANH: Tang trống, tang trống khí nén
Lốp Trước/ Sau: 11.00R20
GIÁ: HOTLINE: 0932.77.49.48 - 0965.195.448
+ XE TẢI CẨU KAMAZ 65117
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Xe ô tô tải cẩu Kamaz 65117 (6x4)
Sản xuất: 2015
Loại xe : ô tô tải ( gắn cẩu )
Hãng sản xuất Kamaz
Xuất xứ : Nga (nhập khẩu nguyên chiếc từ Châu Âu )
Tự trọng bản thân: 11.220kg
Tải trọng cho phép tham gia giao thông: 12.500 kg
Tổng tải trọng cho phép: 24.000 kg
Loại động cơ KAMAZ 740.31-240
Kiểu động cơ 8 xilanh chử V, turbo tăng áp
Dung tích xi lanh: 10.850 cm3
Hộp số kamaz 154
Số người cho phép chở kể cà người lái : 3 người
Kích thước bao : 10.270 x 2.500 x 3.535 mm
Kích thước lòng thùng hàng: 6.800 x 2.425 x 730
Kích thước lốp : 11.00R20
GIÁ: HOTLINE: 0932.77.49.48 - 0965.195.448
+ XE BEN KAMAZ 65115 (6x4)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Xe Ben Kamaz 3 chân 65115 (6x4)
Sản xuất: 2015
Loại xe : Ben tự đổ
Hãng sản xuất Kamaz
Xuất xứ : Nga (nhập khẩu nguyên chiếc từ Châu Âu )
Tự trọng bản thân: 9440 kg
Tải trọng cho phép tham gia giao thông: 13.365 kg (Quá tải 10% = 14.800kg)
Tổng tải trọng cho phép: 23.000 kg
Loại động cơ KAMAZ 740.31-240
Kiểu động cơ 8 xilanh chử V, turbo tăng áp Dung tích xi lanh: 10.850 cm3
Mức tiêu hao nhiên liệu (100 km/lít) 27 - 29
Hộp số 10 số tiến, 2 số lùi
Thể tích thùng ben:11,2 - 10,5( m3)
Số người cho phép chở kể cà người lái : 3 người
Kích thước bao : 6700 x 2500 x 2480 mm
Khoảng cách trục: 2840 x 1320 mm
Kích thước lốp : 10.00R20
Trang thiết bị chuyên dùng: cơ cấu thủy lực nâng hạ thùng hàng 6,6m3
Kích thước lòng thùng hàng: 3900/2700 x 2300/1900 x 1220/800
GIÁ: HOTLINE: 0932.77.49.48 - 0965.195.448
+ TẢI THÙNG KAMAZ KAMAZ 6540 ( 8 x 4 )
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
XE TẢI THỦNG KAMAZ 6540 ( 8 x 4 )
GIÁ: Call 0932.77.49.48 - 0965.195.448
XE KAMAZNHẬPKHẨU NGUYÊN CHIẾC 100%
THÔNG SỐ KỶ THUẬT
-Loại xe tải: Kamaz (8 x 4)
- Xuất xứ: Nga
- Khối lượng bản thân: 11.550 kg
- Trọng tải thiết kế: 17.890 kg
- Tổng trọng tải: 30.000 kg
- Kích thước thùng: 7800 x 2500 x 2350
- Kích thucớ tỏng thể:10270 x 2500 x 2900
GIÁ: HOTLINE: 0932.77.49.48 - 0965.195.448
+ ĐÀU KÉO KAMAZ 6460
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
XE ĐẦU KÉO KAMAZ 6460
GIÁ: Call 0932.77.49.48 - 0965.195.448
XE KAMAZNHẬPKHẨU NGUYÊN CHIẾC 100% 6x4
Tự trọng (Kg) 9.350
Tải trọng cho phép (Kg) 14.500
Tổng trọng lượng xe và hàng hóa theo thiết kế (cho phép), (Kg) 52.500 (38.500)
Chiều dài cơ sở (mm) 3.020 + 1.430
Kích thước tổng thể (DxRxC), (mm) 6.580 x 2.500 x 3.080
Động cơ, Model KAMAZ 740.50-360 - EURO-2
Loại Diesel, V8, nạp tăng áp
Công suất động cơ kW/Hp 265/360 HP
Dung tích làm việc của các xi lanh (cm3) 11.760
Vận tốc lớn nhất khi toàn tải (Km/h) 100
Hộp số ZF16S1820 (Đức)
GIÁ: HOTLINE: 0932.77.49.48 - 0965.195.448
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Xuất xứ: Mexico
số km : 30000
động cơ: maxxforce 13 13.0l(430 sức ngựa)
hộp số: 8_10 số sàn
phanh hơi: có
loại cabin: đầu cao 73 2 giường
cầu trước: 12350
cầu sau: 40000
vành trước: hợp kim nhôm
vành sau: hợp kim nhôm
cỡ lốp: 295/75R22.5
điều hòa: có điềuhòa cabin yes
trợ lực lái: tay lái trợ lực/yes
màu xe: đỏ / trắng /xanh
nội thất: cao cấp/eagle
loại cầu: 2 cầu
thể tích bình dầu: 400 lít/1 bình (2 bình)
GIÁ: HOTLINE: 0932.77.49.48 - 0965.195.448
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÂN LỰC
Phụ Trách kinh doanh: Nguyễn Thành
Điện thoại : 0932.77.49.48 - 0965. 195.448
Fax: 08-3719 8880 - MST: 0310369975
Địa chỉ : 147 QL1A (Xa Lộ Đại Hàn) , P.An Phú Đông , Q.12, Tp.HCM
- HỖ TRỢ TRẢ GÓP VỚI LÃI XUẤT CỰC KỲ ƯU ĐÃI, TRẢ TRƯỚC 20-30% THƠI GIAN VAY TỪ 36-60 THÁNG
- CUNG CẤP CÁC DỊCH VỤ LIÊN QUAN DẾN LƯU HÀNH XE NHƯ: NGÂN HÀNG, BẢO HIỂM, ĐĂNG KÍ ĐĂNG KIỂM ….
- NHẬN CẢI TẠO VÀ THIẾT KẾ , GIA CÔNG THÙNG CŨ ĐÓNG THÙNG MỚI…….
- NGOÀI RA CÔNG TY CÒN BÁN CÁC DÒNG XE NHẬP KHẨU KHÁCH NHƯ:HINO, HUYNHDAI, ISUZU....
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Cabin : Cabin: T5G ( cabin có 1 giường nằm, ghế hơi, nâng cabin thủy lực bằng điện, mở cửa bằng điều khiển điện, điều hoà, radio,nghe nhac Bluetoot,
Màu : Trắng, Xám
Động cơ Output : MC07.31 - 30
Tổng trọng lượng xe ( kg ): 30.000.
Trọng lượng bản thân ( kg : 11.880.
Tải trọng tham gia giao thông ( kg): 17.990
Kích thước tổng thể: 12.200 × 2500 × 3700mm
Kích thước thùng: 9.380 + 2.360 + 2.150 mm
Chiều dài cơ sở: 1800 + 5100 +1350 mm
Hệ thống treo (nhíp): trước 11 lá, sau 12 lá quang nhíp đôi ( độ dày nhíp 2.5mm)
Hệ thống phanh: Phanh hơi dẫn động khí nén 2 dòng, phanh tay locke
Công suất: 276(370)/2200
Dung tích xilanh: 9726 cm3.
Hộp số: Man - Loại 10 số tiến, 2 số lùi. Có đồng tốc cho các số, trợ lựC
lốp xe: 11.00R20
GIÁ: HOTLINE: 0932.77.49.48 - 0965.195.448
+ XE DONGFENG B170
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Nhãn hiệu: DONGFENG 2 CHÂNHOÀNG HUY
Loại: B170HP
Kích thước tổng thể (mm): 9.865 x 2.500 x 3.560
Kích thước thùng (mm): 7.510 x 2.360 x 2.150
Trọng tải (kg) 9.600
Tự trọng (kg): 6.205
Tổng trọng tải (kg):16.000
Chiều dài cơ sở (mm): 5.600
Số chỗ ngồi (người) : 3
Kiểu động cơ : Cummins B170-33, 4 kì, 6 xilanh thẳng hàng, tăng áp
Công suất cực đại (kW/rpm): 125 kW/ 2500 v/ph
Dung tích xi lanh (cm3)5.900
Hộp số: 6 số tiến – 1 số lùi
Công thức bánh xe : 4 x 2
HỆ THỐNG TREO: Trước: phụ thuộc, Sau: phụ thuộc
HỆ THỐNG PHANH: Tang trống, tang trống khí nén
Lốp Trước/ Sau: 10.00R20
GIÁ: HOTLINE: 0932.77.49.48 - 0965.195.448
+ XE DONGFENG B190
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Nhãn hiệu: DONGFENG 2 CHÂN HOÀNG HUY
Loại: B190HP
Kích thước tổng thể (mm): 9.860x 2.500 x 3.600
Kích thước thùng (mm): 7.510 x 2.360 x 2.150
Trọng tải cho phép (kg): 9.150
Tự trọng bản thân (kg): 6.380
Tổng trọng tải (kg): 16.000
Chiều dài cơ sở (mm): 5.600
Số chỗ ngồi (người): 3
Kiểu động cơ: Cummins B190-33, 4 kì, 6 xilanh thẳng hàng, tăng áp
Công suất cực đại (kW/rpm): 140kw/2.500vòng/phút
Dung tích xi lanh (cm3): 5.900
Hộp số: 8 số tiến – 2 số lùi
Công thức bánh xe: 4 x 2
HỆ THỐNG TREO: Trước: phụ thuộc, Sau: phụ thuộc
HỆ THỐNG PHANH: Tang trống, tang trống khí nén
Lốp Trước/ Sau: 11.00R20
GIÁ: HOTLINE: 0932.77.49.48 - 0965.195.448
+ XE DONGFENG C260
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Nhãn hiệu: DONGFENG 3 CHÂN HOÀNG HUY
Loại: C260HP
Kích thước tổng thể (mm): 11.540 x 2.500 x 3.620
Kích thước thùng (mm): 9.280 x 2.360 x 2.150
Trọng tải (kg): 10.490
Tự trọng (kg): 13.300
Tổng trọng tải (kg): 24.000
Chiều dài cơ sở (mm): 5.650 + 1.300
Kiểu động cơ: Cummins C260-33, 4 kỳ. 6 xilanh thẳng hàng, tăng áp
Công suất cực đại (kW/rpm): 191/2.200
Dung tích xi lanh (cm3): 8.300
Hộp số: 9 số tiến – 1 số lùi
Công thức bánh xe: 6 x 4
HỆ THỐNG TREO:Trước: phụ thuộc, Sau: phụ thuộc
HỆ THỐNG PHANH:Tang trống, tang trống khí nén
Lốp Trước/ Sau: 11.00R20
GIÁ: HOTLINE: 0932.77.49.48 - 0965.195.448
+ XE DONGFENG L315 (8 x 4)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Nhãn hiệu: DONGFENG 4 CHÂN HOÀNG HUY
Loại: L315 30
Kích thước tổng thể (mm): 11.760x2.500x3.580
Kích thước thùng (mm): 9.480x2.350x2.150
Trọng tải (kg): 17.850
Tự trọng (kg): 12.020
Tổng trọng tải (kg): 30.000
Chiều dài cơ sở (mm): 1.950 + 4.250 + 1.300
Số chỗ ngồi (người): 2
Kiểu động cơ: Cummins 315-30, 4 kỳ. 6 xilanh thẳng hàng, tăng áp
Công suất cực đại (kW/rpm): 231/2.200
Dung tích xi lanh (cm3): 8.900
Hộp số: 9 số tiến – 1 số lùi
Công thức bánh xe: 8 x 4
HỆ THỐNG TREO: Trước: phụ thuộc, Sau: phụ thuộc
HỆ THỐNG PHANH: Tang trống, tang trống khí nén
Lốp Trước/ Sau: 11.00R20
GIÁ: HOTLINE: 0932.77.49.48 - 0965.195.448
+ XE DONGFENG L315 (10 x 4)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Nhãn hiệu: DONGFENG 5 CHÂN HOÀNG HUY
Loại: L315 30
Kích thước tổng thể (mm): 11.760x2.500x3.580
Kích thước thùng (mm): 9.480x2.350x2.150
Trọng tải (kg): 21.400
Tự trọng (kg): 12.220
Tổng trọng tải (kg): 34.000
Chiều dài cơ sở (mm): 1.950 + 4.250 + 1.300
Số chỗ ngồi (người): 2
Kiểu động cơ: Cummins 315-30, 4 kỳ. 6 xilanh thẳng hàng, tăng áp
Công suất cực đại (kW/rpm): 231/2.200
Dung tích xi lanh (cm3): 8.900
Hộp số: 9 số tiến – 1 số lùi
Công thức bánh xe: 8 x 4
HỆ THỐNG TREO: Trước: phụ thuộc, Sau: phụ thuộc
HỆ THỐNG PHANH: Tang trống, tang trống khí nén
Lốp Trước/ Sau: 11.00R20
GIÁ: HOTLINE: 0932.77.49.48 - 0965.195.448
+ XE TẢI CẨU KAMAZ 65117
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Xe ô tô tải cẩu Kamaz 65117 (6x4)
Sản xuất: 2015
Loại xe : ô tô tải ( gắn cẩu )
Hãng sản xuất Kamaz
Xuất xứ : Nga (nhập khẩu nguyên chiếc từ Châu Âu )
Tự trọng bản thân: 11.220kg
Tải trọng cho phép tham gia giao thông: 12.500 kg
Tổng tải trọng cho phép: 24.000 kg
Loại động cơ KAMAZ 740.31-240
Kiểu động cơ 8 xilanh chử V, turbo tăng áp
Dung tích xi lanh: 10.850 cm3
Hộp số kamaz 154
Số người cho phép chở kể cà người lái : 3 người
Kích thước bao : 10.270 x 2.500 x 3.535 mm
Kích thước lòng thùng hàng: 6.800 x 2.425 x 730
Kích thước lốp : 11.00R20
GIÁ: HOTLINE: 0932.77.49.48 - 0965.195.448
+ XE BEN KAMAZ 65115 (6x4)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Xe Ben Kamaz 3 chân 65115 (6x4)
Sản xuất: 2015
Loại xe : Ben tự đổ
Hãng sản xuất Kamaz
Xuất xứ : Nga (nhập khẩu nguyên chiếc từ Châu Âu )
Tự trọng bản thân: 9440 kg
Tải trọng cho phép tham gia giao thông: 13.365 kg (Quá tải 10% = 14.800kg)
Tổng tải trọng cho phép: 23.000 kg
Loại động cơ KAMAZ 740.31-240
Kiểu động cơ 8 xilanh chử V, turbo tăng áp Dung tích xi lanh: 10.850 cm3
Mức tiêu hao nhiên liệu (100 km/lít) 27 - 29
Hộp số 10 số tiến, 2 số lùi
Thể tích thùng ben:11,2 - 10,5( m3)
Số người cho phép chở kể cà người lái : 3 người
Kích thước bao : 6700 x 2500 x 2480 mm
Khoảng cách trục: 2840 x 1320 mm
Kích thước lốp : 10.00R20
Trang thiết bị chuyên dùng: cơ cấu thủy lực nâng hạ thùng hàng 6,6m3
Kích thước lòng thùng hàng: 3900/2700 x 2300/1900 x 1220/800
GIÁ: HOTLINE: 0932.77.49.48 - 0965.195.448
+ TẢI THÙNG KAMAZ KAMAZ 6540 ( 8 x 4 )
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
XE TẢI THỦNG KAMAZ 6540 ( 8 x 4 )
GIÁ: Call 0932.77.49.48 - 0965.195.448
XE KAMAZNHẬPKHẨU NGUYÊN CHIẾC 100%
THÔNG SỐ KỶ THUẬT
-Loại xe tải: Kamaz (8 x 4)
- Xuất xứ: Nga
- Khối lượng bản thân: 11.550 kg
- Trọng tải thiết kế: 17.890 kg
- Tổng trọng tải: 30.000 kg
- Kích thước thùng: 7800 x 2500 x 2350
- Kích thucớ tỏng thể:10270 x 2500 x 2900
GIÁ: HOTLINE: 0932.77.49.48 - 0965.195.448
+ ĐÀU KÉO KAMAZ 6460
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
XE ĐẦU KÉO KAMAZ 6460
GIÁ: Call 0932.77.49.48 - 0965.195.448
XE KAMAZNHẬPKHẨU NGUYÊN CHIẾC 100% 6x4
Tự trọng (Kg) 9.350
Tải trọng cho phép (Kg) 14.500
Tổng trọng lượng xe và hàng hóa theo thiết kế (cho phép), (Kg) 52.500 (38.500)
Chiều dài cơ sở (mm) 3.020 + 1.430
Kích thước tổng thể (DxRxC), (mm) 6.580 x 2.500 x 3.080
Động cơ, Model KAMAZ 740.50-360 - EURO-2
Loại Diesel, V8, nạp tăng áp
Công suất động cơ kW/Hp 265/360 HP
Dung tích làm việc của các xi lanh (cm3) 11.760
Vận tốc lớn nhất khi toàn tải (Km/h) 100
Hộp số ZF16S1820 (Đức)
GIÁ: HOTLINE: 0932.77.49.48 - 0965.195.448
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Xuất xứ: Mexico
số km : 30000
động cơ: maxxforce 13 13.0l(430 sức ngựa)
hộp số: 8_10 số sàn
phanh hơi: có
loại cabin: đầu cao 73 2 giường
cầu trước: 12350
cầu sau: 40000
vành trước: hợp kim nhôm
vành sau: hợp kim nhôm
cỡ lốp: 295/75R22.5
điều hòa: có điềuhòa cabin yes
trợ lực lái: tay lái trợ lực/yes
màu xe: đỏ / trắng /xanh
nội thất: cao cấp/eagle
loại cầu: 2 cầu
thể tích bình dầu: 400 lít/1 bình (2 bình)
GIÁ: HOTLINE: 0932.77.49.48 - 0965.195.448
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÂN LỰC
Phụ Trách kinh doanh: Nguyễn Thành
Điện thoại : 0932.77.49.48 - 0965. 195.448
Fax: 08-3719 8880 - MST: 0310369975
Địa chỉ : 147 QL1A (Xa Lộ Đại Hàn) , P.An Phú Đông , Q.12, Tp.HCM
...Xem thêm