Trinh_Cao
Tài xế O-H
1. Hệ thống bôi trơn
2. Hệ thống làm mát
- Rocker arms: Cò mổ
- Rocker shaft: Trục cò mổ
- Valves: Xupap
- Cylinder head: Nắp máy
- Camshaft: Trục cam
- Oil gauge: Đồng hồ báo dầu
- Oil filter: Lọc dầu
- Floating oil: Phao dầu
- Pump: Bơm dầu
- Oil pan (sump): Carte dầu
- Drive shaft: Trục dẫn động
- Crankshaft: Trục khuỷu
- Timing chain: Xích cam
- Tensioner: Bộ căng đai
- Oil galleries: Đường dầu
2. Hệ thống làm mát
- Cooling system: Hệ thống làm mát
- Air duct inside car: Cửa gió trong xe
- Heater supply hose: Ống dẫn nước đi (dành cho hệ thống sưởi)
- Heater control valve: Van điều khiển nước hệ thống sưởi
- Coolant circulates through engine: Nước làm mát tuần hoàn trong động cơ
- Water pump: Bơm nước
- Bypass hose: Đường ống đi tắt (không đi qua két nước, để nước nhanh nóng)
- Coolant temperature sensor: Cảm biến nhiệt độ nước làm mát
- Thermostat: Van hằng nhiệt (lúp bê)
- Upper radiator hose: Ống dẫn ra két nước (nước chưa được làm mát)
- Hose clamp: Vòng siết (cổ dê)
- Radiator tank: Két nước
- Radiator core: Cánh tản nhiệt két nước
- Pressure cap: Nắp két nước
- Automatic transmission fluid cooler: Két làm mát nhớt hộp số
- Overflow recovery tank: Bình nước phụ
- Fan belt: Đai dẫn động quạt
- Lower radiator hose: Đường ống két nước đã được làm mát
- Automatic transmission cooler line: Đường dẫn dầu hộp số
- Coolant drain plug: Ốc xả nước làm mát
- Freeze out plug: Nút đồng tiền
- Heater return hose: Ống dẫn nước về (dành cho hệ thống sưởi)
- Heater core: Giàn sưởi
- Blower motor: Quạt thổi trong xe