Trinh_Cao
Tài xế O-H
- Cam: Vấu cam
- Camshaft: Trục cam
- Cylinder head: Nắp máy (mặt máy)
- Cooling water: Nước làm mát
- Piston: Pit-tông
- Crankcase: Hộp trục khuỷu (phần chứa trục khuỷu)
- Crankshaft: Trục khuỷu (trục cơ)
- Connecting rod: Thanh Truyền (tay biên)
- Cylinder block: Thân máy
- Combustion chamber: Buồng đốt
- Intake valve: Xupap nạp
- Mixture in: Hòa khí
- Air-cleaner compartment: Lọc gió
- Throttle body: Cụm bướm ga
- Injection valve: Kim phun
- Intake manifold: Đường ống nạp
- Rocker arm: Cò mổ
- Air-cleaner inlet:Đường vào lọc gió
- Valve spring: Lò xo xupap
- Exhaust valve: xupap xả
- Exhaust manifold: đường ống xả
- Push rod: đũa đẩy (trên động cơ đời cũ)
- Piston ring: Bạc xéc-măng
- Valve filter: Lọc dầu van
- Camshaft: Trục cam
- Crankshaft: Trục khuỷu (trục cơ)
- Oil pan: Các-te dầu
- Oil drain plug: Ốc xả nhớt
- Oil intake screen assembly: Lọc nhớt thô
- Oil pump: Bơm dầu bôi trơn
- Starter motor: Máy khởi động (máy đề)
- Starter solenoid: Cuộn hút máy khởi động
- Connecting rod: Thanh truyền
- Wrist pin: Chốt pit-tông
- Piston: Pit-tông
- Spark plug: Bugi
- Intake valve: Xupap nạp
- Rocket cover: Nắp đậy giàn cò
- Throttle position sensor: Cảm biến vị trí bướm ga
- Throttle valve: Cánh bướm ga
- Intake cam: Cam nạp
- Spark plug: Bugi
- Exhaust cam: Cam xả
- Exhaust valve: Xupap xả
- Clutch: Ly hợp
- Gear box: Hộp số
- Flywheel: Bánh đà
- Crank: Tục cơ, trục khuỷu
- Connecting rod: Thanh Truyền
- Piston: Pit tông
- Intake Valve: Xupap nạp
- Valve Spring: Lò xo
- Air filter: Lọc gió (Bô e)
- PVC hose: Ống thông hơi hộp trục khuỷu (thông hơi các te)
- Filter hole: Van tách nhớt
- Spark plug cable: Dây cao áp
- Spark plug cover: Chụp bugi
- Spark plug: Bugi
- Exhaust manifold: Cổ xả
- Dip stick: Que thăm nhớt
- Flywheel: Bánh đà
- Engine block: Thân máy (lốc máy)
- Exhaust pipe: ống xả
- Oil filter: Lọc nhớt
- Oil drain plug: Ốc xả nhớt
- Radiator hose: Ống nước làm mát
- Pulley: Pu-ly
- Fan belt: Đai dẫn động quạt
- Water pump: Bơm nước
- Fan: Quạt giải nhiệt
- Alternator: Máy phát
- Distributor: Bộ chia điện (Bộ den-co)
- Intake Valve: Xupap nạp
- Fuel injector: Kim phun
- Exhaust valve: Xupap xả
- Exhaust: Kỳ xả
- Power: Kỳ sinh công
- Compression: Kỳ nén
- Intake: Kỳ nạp
- Valve cover: Nắp giàn cò
- Fuel pressure regulator: Bộ điều chỉnh áp suất nhiên liệu
- Cylinder head: Nắp máy (mặt máy)
- Fuel rail: Ống reo (ống sáo tích nhiên liệu)
- Intake manifold: Đường ống nạp (cổ nạp)
- Intake pipe: Ống nạp
- Intercooler: Bộ làm mát khí nạp
- Motor mount: Cao su chân máy có điều khiển
- Charge pipe: Đường ống nạp tăng áp
- Wastegate actuator: Cơ cấu điều khiển mở van by pass turbo
- Tubocharger: Tu-bô tăng áp
- Distributor: Bộ chia điện (bộ denco)
- Piston: Pit tông
- Valve: Xupap