Tiếng anh chuyên ngành phần động cơ

Trinh_Cao
Bình luận: 3Lượt xem: 16,380

Trinh_Cao

Tài xế O-H
tieng-anh-chuyen-nganh-oto-dong-co.jpg

  • Cam: Vấu cam
  • Camshaft: Trục cam
  • Cylinder head: Nắp máy (mặt máy)
  • Cooling water: Nước làm mát
  • Piston: Pit-tông
  • Crankcase: Hộp trục khuỷu (phần chứa trục khuỷu)
  • Crankshaft: Trục khuỷu (trục cơ)
  • Connecting rod: Thanh Truyền (tay biên)
  • Cylinder block: Thân máy
  • Combustion chamber: Buồng đốt
  • Intake valve: Xupap nạp
  • Mixture in: Hòa khí
tieng-anh-chuyen-nganh-oto-dong-co-1.jpg


  • Air-cleaner compartment: Lọc gió
  • Throttle body: Cụm bướm ga
  • Injection valve: Kim phun
  • Intake manifold: Đường ống nạp
  • Rocker arm: Cò mổ
  • Air-cleaner inlet:Đường vào lọc gió
  • Valve spring: Lò xo xupap
  • Exhaust valve: xupap xả
  • Exhaust manifold: đường ống xả
  • Push rod: đũa đẩy (trên động cơ đời cũ)
  • Piston ring: Bạc xéc-măng
  • Valve filter: Lọc dầu van
  • Camshaft: Trục cam
  • Crankshaft: Trục khuỷu (trục cơ)
  • Oil pan: Các-te dầu
  • Oil drain plug: Ốc xả nhớt
  • Oil intake screen assembly: Lọc nhớt thô
  • Oil pump: Bơm dầu bôi trơn
  • Starter motor: Máy khởi động (máy đề)
  • Starter solenoid: Cuộn hút máy khởi động
  • Connecting rod: Thanh truyền
  • Wrist pin: Chốt pit-tông
  • Piston: Pit-tông
  • Spark plug: Bugi
  • Intake valve: Xupap nạp
  • Rocket cover: Nắp đậy giàn cò
  • Throttle position sensor: Cảm biến vị trí bướm ga
  • Throttle valve: Cánh bướm ga
tieng-anh-chuyen-nganh-oto-dong-co-2.jpg

  • Intake cam: Cam nạp
  • Spark plug: Bugi
  • Exhaust cam: Cam xả
  • Exhaust valve: Xupap xả
  • Clutch: Ly hợp
  • Gear box: Hộp số
  • Flywheel: Bánh đà
  • Crank: Tục cơ, trục khuỷu
  • Connecting rod: Thanh Truyền
  • Piston: Pit tông
  • Intake Valve: Xupap nạp
tieng-anh-chuyen-nganh-oto-dong-co-3.jpg

  • Valve Spring: Lò xo
  • Air filter: Lọc gió (Bô e)
  • PVC hose: Ống thông hơi hộp trục khuỷu (thông hơi các te)
  • Filter hole: Van tách nhớt
  • Spark plug cable: Dây cao áp
  • Spark plug cover: Chụp bugi
  • Spark plug: Bugi
  • Exhaust manifold: Cổ xả
  • Dip stick: Que thăm nhớt
  • Flywheel: Bánh đà
  • Engine block: Thân máy (lốc máy)
  • Exhaust pipe: ống xả
  • Oil filter: Lọc nhớt
  • Oil drain plug: Ốc xả nhớt
  • Radiator hose: Ống nước làm mát
  • Pulley: Pu-ly
  • Fan belt: Đai dẫn động quạt
  • Water pump: Bơm nước
  • Fan: Quạt giải nhiệt
  • Alternator: Máy phát
  • Distributor: Bộ chia điện (Bộ den-co)

tieng-anh-chuyen-nganh-oto-dong-co-4.jpg

  • Intake Valve: Xupap nạp
  • Fuel injector: Kim phun
  • Exhaust valve: Xupap xả
  • Exhaust: Kỳ xả
  • Power: Kỳ sinh công
  • Compression: Kỳ nén
  • Intake: Kỳ nạp
tieng-anh-chuyen-nganh-oto-dong-co-5.jpg


  • Valve cover: Nắp giàn cò
  • Fuel pressure regulator: Bộ điều chỉnh áp suất nhiên liệu
  • Cylinder head: Nắp máy (mặt máy)
  • Fuel rail: Ống reo (ống sáo tích nhiên liệu)
  • Intake manifold: Đường ống nạp (cổ nạp)
  • Intake pipe: Ống nạp
  • Intercooler: Bộ làm mát khí nạp
  • Motor mount: Cao su chân máy có điều khiển
  • Charge pipe: Đường ống nạp tăng áp
  • Wastegate actuator: Cơ cấu điều khiển mở van by pass turbo
  • Tubocharger: Tu-bô tăng áp
  • Distributor: Bộ chia điện (bộ denco)
  • Piston: Pit tông
  • Valve: Xupap
 

Bạn hãy đăng nhập hoặc đăng ký để phản hồi tại đây nhé.

Bên trên