Đây là những từ tiếng anh và các thuật ngữ viết tắt thông dụng của chuyên ngành ô tô do em sưu tầm và dịch nghĩa. Có thể có nhiều từ dịch chưa thật sự chính xác mong các bác góp ý để bài viết hoàn thiện hơn. Tiếng anh chuyên ngành ô tô Gồm 13182 cụm từ Số trang : 44 trang Định dạng : pdf Từ điển tiếng anh chuyên ngành ô tô I. Từ Chuyên nghành A Active body control Điều khiển thân vỏ tích linh hoạt Active Service System Hệ thống hiển thị định kỳ bảo dưỡng Air cleaner Lọc gió Air flow sensor (Map sensor) Cảm biến bướm gió Air temperature sensor Cảm biến nhiệt độ khí nạp Alternator Assy Máy phát điện Anti-brake system Phanh chống bó cứng Auto trans selector lever positions Tay số tự động Automatic mixture control Điều chỉnh hỗn hợp tự động “Lugging” the engine Hiện tượng khi hộp số không truyền đủ momen tới bánh xe. B Baffle, tail pipe Chụp ống xả (Có thể là inốc) Balanceshaft sub - assy Trục cân bằng Barometric pressure Máy đo áp suất Barometric pressure sensor-BCDD Cảm biến máy đo áp suất Battery voltage Điện áp ắc quy Bearing Vòng bi hoặc bạc Bearing, Balanceshaft Bạc trục cân bằng Bearing, camshaft Bạc cam Bearing, connecting rod Bạc biên Bearing, crankshaft Bạc baliê Belt Dây cu roa Belt, V (for cooler compressor to camshaft pulley) Cu roa kéo điều hoà từ pu ly trục cơ Belt, V (for van pump) Cu roa bơm trợ lực Block assy, short Lốc máy Body Assy, Throttle Cụm bướm ga Bolt Bu lông Boot, Bush Dust (for rear disc brake) Chụp cao su đầu chốt chống bụi (cho cụm phanh sau) Bracket, exhaust pipe support Chân treo ống xả (Vỏ hoặc bao ngoài bằng sắt) Brackit, Variable Resistor Giá bắt Điện trở (Điều chỉnh để thay đổi giá trị) Bush, exhaust valve guide Ống dẫn hướng xu páp xả Bush, intake valve guide Ống dẫn hướng xu páp hút C Camshaft Trục cam Camshaft position Vị trí trục cam Camshaft position sensor Cảm biến trục cam Cap Sub - assy (Oil filler) Nắp đậy (miệng đổ dầu máy) Cap Sub assy, air cleaner Nắp đậy trên của lọc gió Cap sub-assy Nắp két nước hoặc nắp bình nước... Carbon filter solenoid valve Van điện từ của bộ lọc carbon Carburetor Chế hòa khí Chain, sub - assy Xích cam Charge air cooler Báo nạp ga máy lạnh Check light Đèn báo lỗi của hệ thống chuẩn đoán Clamp or clip Cái kẹp (đai) giữ chặt cút hoạc ống dầu, nước... Clamp, Resistive Cord Giá cao su kẹp hướng dây cao áp Cleaner assy, Air Cụm lọc gió (bao gồm cả vỏ và lọc gió) Clipper, chain tensioner Gía tăng xích cam Closed throttle position switch Bướm ga đóng Clutch pedal position switch Công tắc vị trí pedal côn CO mixture potentiometer Đo nồng độ CO Code Mã chuẩn đoán Coil Assy, Ignition Mô bin đánh lửa Command code Code chính Computer, Engine Control Máy tính điều kiển động cơ (hộp đen) Conner sensor Bộ cảm ứng góc Continuous fuel injection system Hẹ thống bơm xăng liên tục Continuous trap oxidizer system Hệ thống lưu giữ ôxy liên tục Coolant temperature sensor Cảm biến nhiệt độ nước làm mát Cooler, oil (for ATM) Két làm mát dầu hộp số tự động Cord, Spark Plug Dây cao áp Cornering lamp Đèn cua Counter steer Lái tính toán Coup Xe du lịch Courtesy lamp Đèncửa xe Cover sub - assy cylinder head Nắp đậy xu páp Cover Sub - assy, engine Nắp đậy bảo vệ máy Cover sub assy, timing chain or belt Vỏ đậy xích cam hoạc dây cua roa cam Cover, Alternator rear end Vỏ đuôi máy phát Cover, Disc Brake Dust Đĩa bảo vệ và chống bụi cụm phanh Cowl panel Tấm chụp Crank Khởi động xe Crankshaft Trục cơ Crankshaft position Vị trí trục cơ Crankshaft position sensor Cảm biến vị trí trục cơ Creep Sự trườn Cross member Dầm ngang Cross ratio gear Sai sót của hộp số có tỷ số truyền động chặt khít Crushable body Thân xe có thể gập lại Crystal pearl Mica paint Sơn mica ngọc tinh thể Cup kit (rear/front Wheel Cylinder) Bộ ruột cúp ben phanh guốc sau/trước Cushion, Radiator support Cao su giữ (định vị) vai trên két nước Cylinder Xi lanh D Defogger Hệ thống sưởi kính Defroster Hệ thống làm tan băng Designed passenger capacity Số chố ngồi thiết kế Detachable sun roof Cửa thông gió có thể tháo rời Diagnostic function Chức năng chuẩn đoán Diagnostic test mode I Kiểm tra xe dạng I Diagnostic test mode II Kiểm tra xe dạng II Diagnostic trouble code Mã hư hỏng Diagram spring Lò xo màng Diesel Direct Turbocharger intelligence Hệ thống bơm nhiên liệu diesel turbo trực tiếp thông minh Diesel engine Động cơ diezen Diesel injection pump bơm nhiên liệu diezen Differential bộ vi sai Direct fuel injection system Hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp Distributor ignition system Hệ thống phân phối đánh lửa (chia điện) Distronic Adaptive Cruise Control Hệ thống tự kiểm soát hành trình Door Ajar warning lamp Đèn báo cửa chưa đóng chặt Door lock light Đèn ổ khoá Door mirror Gương chiếu hậu cửa Door trim Tấm ốp cửa Drift Sự trượt Drive ability Khả năng lái Drive line Đường truyền Drive shaft Trục truyền động Drive train Hệ thống động lực Driver monitoring system Hệ thống cảnh báo lái xe E Electro-Hydraulic Power Steering (EHPS) Hệ thống lái trợ lực Electronic Airbag system Hệ thống túi khí điện tử Electronic brake distributor Hệ thống phân phối phanh điện tử Electronic Fuel injection (EFI) Bộ phun xăng điện tử Electronic horn Còi điện Electronic ignition system Hệ thống đánh lửa điện tử Element Sub assy, air cleaner filter Lọc gió Emergency steering assist Trợ giúp lái khẩn cấp Engine Động cơ Engine block Lốc máy Engine control Điều khiển động cơ Engine control module Modul điều khiển động cơ Engine control unit Hộp điều khiển động cơ (hộp đen) Engine control unit (ECU) Hộp điều khiển (hộp đen) Engine coolant temperature Nhiệt độ nước làm mát Engine coolant temperature sensor Cảm biến nhiệt độ làm mát động cơ Engine ECU Máy tính điều khiển động cơ (hộp đen) Engine modification Các tiêu chuẩn máy Engine performance graph Đồ thị tính năng động cơ Engine speed Tốc độ động cơ Engine speed (revolution per minute) Tốc độ vòng tua động cơ Engine speed sensing power steering Tay lái trợ lực cảm ứng theo tốc độ động cơ Engine, assy partial Cụm động cơ Erasable programmable read only memory. Bộ nhớ được lập trình có thể xóa được Evaporative emission system Hệ thống chuyển tải khí xả Exhaust gas re circulation control-BPT valve Van điều khiển tuần hoàn khí xả F Flash erasable programmable read only memory Bộ nhớ chỉ đọc được lập trình có thể xóa được Flat spot Điểm phẳng Flexible fuel sensor Cảm biến phân phối nhiên liệu linh hoạt Flexible fuel system Hệ thống phân phối nhiên liệu linh hoạt Flooding the engine Động cơ bị khói Flywheel Bánh đà Flywheel sensor Cảm biến bánh đà Flywheel sub - assy Bánh đà Fog lamp Đèn sương mù Fold – down seat Ghế ngả được Folding door mirror Gương gập được Foot brake Phanh chân Four speed automatic transmission with over-drive Hộp số tự động 4 tay số có tỷ số chuyền tăng Fusible link Cầu chì G Gage sub assy, oil level Thước thăm dầu máy (que thăm dầu) Garnish Mẫu trang trí (tấm lưới ga lăng) Gas Xăng hoặc khí ga lỏng Gas tank Bình xăng Gas turbine engine Động cơ tua bin khí Gasket Gioăng Gasket engine (Overhaul) Bộ gioăng đại tu máy Gasket, exhaust pipe Gioăng ống xả Gasoline Xăng Gasoline engine Động cơ xăng Gauge Đồng hồ đo Gear assy, camshaft timing Bánh răng xích cam (lắp trên trục cam số 1) Grade Cấp độ Graphic equalizer Cụm điều chỉnh âm sắc Graphite paint Sơn gra phít Grease Mỡ bôi trơn Grille Galăng tản nhiệt Grip Sự tiếp xúc giữa mặt đường và xe Gross horsepower Tổng công suất Ground clearance Khoảng cách gầm xe đến mặt đường Guard Tai xe Guide, oil level gage Ống dẫn hướng thước thăm dầu máy Guide, timing chain Dẫn hướng xích cam Gull-wing door Cửa mở lên Half clutch Mớm ly hợp (vê côn) Halogen headlamp Đèn pha halogen Hand - jack Tay quay kích Hand-free telephone Điện thoại không cần tổ hợp Hardtop Xe nóc cứng Harshness Độ xóc Hazard warning light Đèn báo khẩn cấp Head sub - assy cylinder Mặt máy Headlamp Cụm đèn pha cos Heated Front Screen Hệ thống sưởi ấm kính phía trước Heated oxygen sensor Cảm biến khí xả ôxy High strength sheet steel Thép tấm chất lượng cao High-mount stop lamp Đèn phanh phụ High-octane gasoline Xăng có chỉ số octane cao High-tension cords (resistive cords) Bộ dây cao áp Hill-climbing performance Khả năng leo dốc Holder Assy, Alternator bush Bộ chổi than máy phát Holder Assy, Starter bush Bộ chổi than máy khởi động (Có giá bắt) Holder, Alternator, W/Rectifier Đi ốt nạp (nắn dòng) Holder, Resistive Code Chụp giữ đầu dây cao áp vào mô bin Holographic head-up display Màn hình biểu thị phía trước Hook assy (Front) Móc kéo xe (Lắp phía trước) Horizontally-opposed engine Động cơ kiểu xi lanh xếp nằm ngang Horn pad Núm còi Horsepower (HP) Mã lực Hose or pipe, for radiator reserve tank Ống nước bình nước phụ Hose, Air cleaner Ống dẫn gió vào bầu lọc gió (thường la ống cao su lò so) Hose, fuel vapor feed Ống dẫn bay hơi của nhiên liệu vào bình lọc Hose, radiator inlet ống nước két nước (Vào) Hot-air intake system Hệ thống sấy nóng khí nạp Hybrid car Xe động cơ lưỡng tính Hydraulic brake booster Cụm trợ lực phanh thuỷ lực Hydraulic control system Hệ thống điều khiển thuỷ lực Hydraulic multi-plate clutch type center differential control system Hệ thống điều khiển vi sai trung tâm nhiều đĩa ly hợp thuỷ lực Hydraulic strut mount Chân máy thuỷ thực I Idle air control system Hệ thống nạp gió chế độ không tải Idle air control valve – air regulator Hệ thống điều khiển tuần hoàn gió không tải Idle air control valve – auxiliary air control valve Van hệ thống phụ điều khiển tuần hoán gió không tải Idle air control valve – idle up control solenoid valve Van điều khiển gió chế độ không tải Idle speed control valve Van điều kiển tốc độ không tải Idle-up mechanism Bộ chạy tăng số vòng quay không tải Idling Không tải Idling vibration Độ dung không tải Igniter (Ignition module): Cụm đánh lửa Ignition coil Cuộn cao áp (Mô bin) Ignition key chimes Chuông báo chìa khoá điện Ignition output signal Tín hiệu đánh lửa ra Ignition signal Tín hiệu đánh lửa Ignition switch Công tắc khoá điện Ignition system Hệ thống đánh lửa Illuminated entry system Hệ thống chiếu sáng cửa ra vào In-line engine Động cơ có xi lanh bố trí thẳng hàng Independent double-wishbone suspension Hệ thống treo độc lập tay đòn kép Independent suspension Hệ thống treo độc lập Indicator lamp Đèn chỉ thị Indirect fuel injection system Hệ thống phun xăng gián tiếp Injection nozzles Kim phun Injection pump Bơm cao áp Injector Assy, Fuel Kim phun nhiên liệu Injector valve Van kim phun (xăng) Inlet, Air Cleaner Ống vào bầu lọc gió Inner liner Mặt lót bên trong Instrument cluster Cụm đồng hồ Instrument panel Bảng tín hiệu (bảng tableau) Insulato Tấm ngăn Insulator, engine mounting, LH (for transverse engine) Chân máy bên trái (cho động cơ nắm ngang) Insulator, engine mounting, rear (for transverse engine) Chân máy sau (cho động cơ nắm ngang) Insulator, engine mounting, RH (for transverse engine) Chân máy bên phải (cho động cơ nắm ngang) Insulator, exhaust manifold heat Tấm bảo vệ nóng lắp trên cụm cổ xả. Insulator, Injector Vibration Vòng cao su làm kín chân kim phun Insulator, Terminal Chụp cách điện đầu ra máy phát (Đầu ra đi ốt nạp) Intake Air temperature sensor Cảm biến nhiệt độ đường khí nạp Intake fort Cụm hút khí Intake manifold Cổ hút khí Intake valve Van nạp (xupáp hút) Intake-cooler Cụm trao đổi nhiệt Interior trim Trang trí nội thất Interior volume Đặc tính phân loại xe Intermittent wiper Gạt nước chạy gián đoạn J Jack assy Kích Jump out Nhảy ra K Key confirm prevention funtion Chức năng chống để quên chìa khoá Key linked power door lock Khoá cửa điện liên kết Key, crankshaft (for crankshaft pulley set) Cá hãm puly trục cơ - ca véc Keyless entry Khoá điều khiển từ xa Kickback Sự phản hồi Kingpin angle Góc trụ đứng Knock Tiếng gõ máy Knock control Điều kiển cảm biến kích nổ Knock control system Hệ thống chống gõ máy Knock sensor Cảm biến kích nổ L Lock up clutch Khoá cứng ly hợp Lock, valve spring retainer Móng giữ xu páp Long life coolant (LLC) Nước làm mát siêu bền Long-stroke engine Động cơ có hành trình piston dài Longitudinal mounting Chân máy dọc xe Low aspect tire (wide tire) Lốp thành thấp (lốp rộng) Low fuel warning lamp Đèn báo hết nhiên liệu Lubrication system hệ thống bôi trơn Luggage space (wagon) Khoang hành lý Lumbar support Đệm đỡ lưng M Maintenance free Phụ tùng không cần bảo dưỡng Maintenance free battery Ắc quy không cần bảo dưỡng Malfunction indicator lamp Đèn báo lỗi Model change Đổi model Model code Số model Molded door trim Thanh rằng cửa Monologues body Thân xe liền Moon roof (Sun roof) Cửa kính nóc Motor Mô tơ Motor, cooling fan Mô tơ cánh quạt làm mát két nước Mould Miếng nẹp trang trí Mouting, Disc brake cylinder Giá lắp má phanh đĩa Muffler (silencer) Ống tiêu âm Multi adjustable power seat Ghế điều chỉnh điện Multi plate LSD Hệ thống chống trượt vi sai nhiều lá Multi port fuel injection (MFI) Phun xăng điện tử nhiều cổng Multiport fuel injection system Hệ thống bơm xăng đa cổng Name plate Biển ký hiệu Net horsepower Công suất danh định mã lực Neutral Số 0 Neutral position switch Công tắc trung tâm Neutral Start switch Công tắc đề số 0 Neutral steer Đặc tính lái có bán kính quay vòng giữ nguyên khi xe tăng tốc No fault found Không tìm thấy lỗi trong hệ thống Noise, Vibration and harshness Độ ồn, rung, sóc Non-retracting (NR) seat belt Dây đai an toàn không rút Non-volatile random access memory Bộ nhớ truy cập bất thường Norman signal Tín hiệu bình thường (Không có lỗi) Nose dive Xe ghìm đầu khi phanh gấp O Octane rating Tỷ số ốc tan Odometer Đồng hồ công tơ mét Off road Đường phức tạp Oil consumption rate Tỷ lệ tiêu hao dầu động cơ Oil cooler Két làm mát dầu Oil gallery Đường dầu Oil level gauge (dipstick) Que thăm dầu Oil level warning lamp Đèn báo mức dầu Oil pressure regulator Van an toàn Oil pressure warning lamp Đèn báo áp xuất dầu Oil pump Bưm dầu On-board diagnostic system Hệ thống kiểm tra trên xe One box car Xe một khoang One touch 2-4 selector Công tắc chuyển chế độ một cầu sang hai cầu One touch power window Cửa sổ điện Open loop Mạch mở (hở) Option Danh mục phụ kiện tự chọn Output Công suất Over square engine Động cơ kỳ ngắn Over steer Lái quá đà Overcharging Quá tải Overdrive – OD Truyền động tăng tốc Overdriving Quá tốc (vòng quay) Overhang Phần nhô khung xe Overhaul-OH Đại tu xe Overhead camshaft – OHC Động cơ trục cam phía trên Overhead valve – OHV Động cơ van trên Overheating Quá nóng Overrun Chạy vượt xe Oxidation catalyst Bộ lọc than hoạt tính ôxy Oxidation catalyst converter system Hệ thống chuyển đổi bộ lọc ôxy Oxygen sensoe Cảm biến oxi Oxygen sensor Cảm biến ôxy P Pab wear indicator Chỉ số bộ đệm mòn Pad kit, disk brake, front (pad only) Má phanh trước đĩa (Bố thắng đĩa) Paint Sơn Pan, sub assy, oil Đáy các te (đáy chứa dầu) Panoramic digital meter Đồng hồ số bên ngoài Park position switch Công tắc đèn đỗ xe Park/neutral position switch Công tắc đèn đỗ xe trung tâm Parking brake Phanh tay (đỗ xe) Parking light (lamp Đèn phanh Part number Mã phụ tùng Part time 4WD Bốn bánh chủ động tạm thời Passenger compartment Khoang hành khách Pattern noise Tiếng ồn khung Pearl Mica paint Sơn mica mầu Percolation Phần làm xôi xăng trong chế hoà khí Performance rod (thanh - rotuyn) cần hoạt động Perimeter frame Khung bao quanh Periodic trap oxidizer system Hệ thống giữ ôxy Personal lamp Đèn cá nhân Power take off - PTO Bộ phận chuyển điện Power to weight ratio Chỉ số công suất và trọng lượng Power train Cơ cấu truyền động Power window Cửa số điện Power window lock Khoá cửa sổ điện Powertrain control module Module điều khiển truyền động Pre-heater Bộ phận tạo nhiệt trưởc Premium gasoline Xăng thô, có độ octan cao Pressure plate Đĩa áp xuất Pretension mechanism Cơ cấu chống căng Printed antenna Ăng ten gắn Programmable read only memory Bộ nhớ chỉ đọc được lập trình Progressive power steering (PDS) Lái trợ lực liên tục Pump assy, oil Bơm dầu máy Pump assy, water Bơm nước Pump fuel Bơm xăng Push rod Cần đẩy (rotuyn đẩy) Q Quarter moulding Nẹp trên hông xe Quarter panel Tấm khung trên lốp trước và sau (ốp phồng) Quarter pillar Trục góc R Radial tire Lốp tâm ngang Radiator Két nước làm mát Radiator assy Két nước Radiator grille Lưới bức xạ (galăng) Rag top Lợp nước Random access memory Bộ nhớ truy cập bất thường Read only memory Bộ nhớ chỉ đọc Rear combination lamp Đèn hậu Rear detection and ranging system Hệ thống đặt và phát hiện sau Rear end squad Độ bám sau Rear engine, rear wheel drive Xe động cơ sau, bánh lái sau Rear light failure warning lamp Đèn báo hệ thống đèn sau không sáng Rear spoiler Hướng gió hậu Rear window defogger Cửa sổ hậu chống sương mù Rebuilt parts Phụ tùng thay lại (Đã gia công phục hồi lại) Reciprocating engine Động cơ tuần hoàn Recreational vehicle Xe dã ngoại Red zone Vùng đỏ (nguy hiểm) Reduction gear ratio Chỉ số giảm Rigidity Độ cứng Rim Vành đĩa Ring set, piston Xéc măng Ring, hose snap (for piston pin) Phanh hãm ắc pít tông Ring, O Vòng đệm cao su tròn Ring, O (for starter yoke) Vòng đệm cao su thân máy đề Road holding Độ bám đường Road noise Tiếng ồn trên đường Rod, engine moving control Thanh giằng động cơ trên(lõi cao su) Roll bar Trục giữ lăn Roof drip Máng nóc Roof headlining Tấm áp nóc Rotary engine Động cơ quay Rotor Assy, Alternator Rô to máy phát điện Run on Tiếp tục chạy Run out Chạy lệch tâm S Safety pad Bộ mạ lót an toàn Satellite Radio Hệ thống đài phát thanh qua vệ tinh Satellite switch Công tắc vệ tinh Scan tool Dụng cụ quét hình ảnh Scissor gear Bánh răng hình kéo Scrub radius Bán kính bộ phận chải Seal , engine rear oil Phớt đuôi trục cơ Seal beam headlight Đèn pha dùng thấu kính Seal or ring ( for valve item oil) Phớt xu páp hay phớt gít Seal, oil (for timing gear case or timing chain case) Phớt đầu trục cơ Sensor Assy, Vucuum (for EFI) Cảm biến chân không Sensor, Inlet Air temperature (for EFI) Cảm biến nhiệt độ khí nạp Sensor, throttle position (for EFI) Cảm biến vị trí bướm ga Sensor, Water temperature Cảm biến nhiệt độ nước Sequential manual Gearbox Hộp số cơ Sequential multi port fuel injection (EFI) Hệ thống phun xăng liên tục nhiều cửa Sequential Multiport fuel injection system Hệ thống bơm xăng đa cổng khép kín Service History Nhật ký bảo dưỡng Service reminder indicator Đèn báo bảo dưỡng Shake Lắc Shift lock system with key interlock Hệ thống khoá số với khoá nối Shift point Điểm (vị trí) số Shift position display Hiện vị trí số Sub frame Khung phụ Sub less tire Lốp khung chống Sun roof monitoring system Hệ thống điều khiển cửa nóc Super strut suspension Hệ thống treo siêu Super-charge Tăng áp sử dụng máy nén khí độc lập Supercharge Hệ thống nhồi khí vào xi lanh Supercharger Bơm tăng nạp Supercharger bypass Bơm tăng nạp vòng Supplement restraint system Hệ thống căng túi khí phụ Support exhaust pipe Cao su treo ống xả Support, radiator lower Cao su đỡ (định vị) chân két nước Suspension Hệ thống treo Switch signal Tín hiệu công tắc Synchromesh mechanism Cơ cấu số đồng bộ System readiness test Đèn báo hệ thống sẵn sàng T Tachometer Đồng hồ đo vòng tua đông cơ Tail lamp Đèn sau xe Tank assy, radiator reserve Bình nước phụ Tank, intake air surge Cụm cổ hút lắp trên thân máy Tappet Nâng van Telescopic steering wheel Tay lái điều khiển tầm lái Tempered glass Kính nhiệt Temporary use tire Lốp dùng tạm thời Ten mode driving pattern Cơ cấu trục lái Ten mode fuel economic rating Chỉ số tiết kiệm nhiên liệu Tensioner assy, chain Cụm tăng xích cam tự động Thermal vacuum valve Van chân không nhiệt Thermostat Van hằng nhiệt (ổn định nhiệt) Three box car Xe 3 hộp số Three point seat belt Dây đai an toàn 3 điểm Three way catalyst Bộ lọc than hoạt tính ba chiều Three way catalytic converter system Hệ thống lọc than hoạt tính ba chiều Three way oxidation catalyst Xúc tác ba chiều ôxy Three way oxidation catalytic converter system Hệ thống chuyển đổi xúc tác ba chiều ôxy Throttle body Bướm ga Throttle body fuel injection system Hệ thống bướm ga phun nhiên liệu Throttle position Vị trí bướm ga Throttle position sensor Cảm biến vị trí bướm ga Throttle position switch Công tắc bướm ga Throttle potentiometer Vị trí bướm ga Throttle valve Van bướm ga Tight corner braking effect Tác động phanh góc hẹp Tight corner braking phenomenon Hiện tượng phanh góc hẹp Tilt cab Nắp mở khoang Tilt steering wheel Tay lái điều chỉnh góc Time adjustable intermittent wiper Cần gạt nước ẩnđiều chỉnh thời gian Timing belt Dây curoa cam Timing gear Bánh răng cam Tinted windshield Kính gió trước mờ Tire chain Xích lốp Tire pressure Áp xuất lốp Tire rotation Vòng quay lốp Tire size Cỡ lốp Toe angle Biên độ chụm và gioãng Toe in Độ chụm Toe out Độ gioãng Torque Momen xoắn Torque converter Bộ phận chuyển momen Torque graph Biểu đồ momen xoắn Torque sensing LSD Lệch số hạn chế trượt cảm ứng momen xoắn Torque weight ratio Chỉ số momen xoắn với trọng lượng Torsion bar spring Lò xo thanh xoắn Torsion beam suspension Hệ thống treo trục xoắn Total displacement Tổng dung tích Towing hook Móc kéo Towing truck Xe tải kéo cứu hộ Traction Lực kéo Transfer Bộ truyền số Transfer gear ratio Chỉ số truyền Transmission Bộ chuyền lực (hộp số) Tread Khoảng cách tâm lốp trái - phải Tread pattern Gân lốp Tread wear indicator Độ mòn lốp Trip meter Đồng hồ đô quãng đường Trunk lid opener Công tắc mở nắp khoang Tubless tire Lốp không xăm Tune up Chỉnh máy, nâng cấp máy Tuner Bộ phận dò song radio Tungsten lamp Đèn có dây tóc vonfram Turbo lag Thời gian chạm turbo Turbo pressure solenoid valve Van điện từ Turbocharger Bộ phận nhồi nén khí vào xi lanh Turn signal indicator Thiết bị báo rẽ Turning radius Bán kính quay Twin camshaft Trục cam kép Twin entry turbo Turbo hai cửa Twin turbo Turbo kép Two barrel carburetor Chế hoà khí hai khoang Two point seat belt Đai an toàn hai điểm Two way automatic transmission Hộp số tự động hai chiều U U bolt Bulông chữ U Un-sprung weight Khối lượng không ép lò xo Under steer Tay lái chạm Union (for oil filter) Ống nối ren 2 đầu bắt giữa lọc dầu và lốc máy Universal joint Khớp cát đăng (khớp trục cần đẩy V Vacuum sensor Cảm biến chân không Valve Van Valve assy, Duty Switching Van đóng ngắt theo áp xuất chân không Valve Assy, Idle Speed Control (for throttle body) Van điều kiển không tải (mô tơ bước) Valve, exhaust Xu páp xả Valve, intake Xu páp hút Valve, Vacuum control Van điều kiển chân không (Van chân không) Vapor lock Tạo hơi bên trong Viscous LSD Bộ vi sai dung dầu Voltage regulator Ổn áp Volume air flow sensor Cảm biến khối lượng gió Walk through van Xe mini trần cao Warm up Sưởi ấm Warm up three way catalyst Kích hoạt xúc tác ba chiều Warm up three way catalyst converter system Hệ thống kích hoạt xúc tác ba chiều Washer fluid Nước rửa kính xe Washer motor Mô tơ bơm nước rửa kính Washer, crankshaft thrust, upper Căn dọc trục cơ Wasted gate valve Van ngăn hoa phí áp xuất hơi Weak mixture Hỗn hợp nghèo (ít xăng) - tỷ lệ hoà khí có không khí vượt trội Wedge shape Hình nêm Wet multiple disc clutch Khớp ly hợp ướt Wheel Bánh xe Wheel alignment Chỉnh góc đặt bánh xe Wheel balance Cân bằng bánh xe Wheel housing Hốc đặt bánh xe Whopper arm Thanh nối cần gạt nước Wide open throttle position switch Công tắc vị trí bướm ga mở hết Winch Bộ quấn tời, bộ dây cáp kéo cứu hộ trên xe Wind deflector Cái đổi hướng gió Window regulator Điều chỉnh kính cửa xe Windshields glass Kính gió Wiper Thanh gạt nước kính Wiper de-icier Bộ sưởi tan băng cho gạt nước II.Chữ viết tắt thường dùng A ADD (Additional) Thêm ADJST (Adjust) Điều chỉnh AFL (adaptive forward lighting) Đèn pha mở dải chiếu sáng theo góc lái. AIR pump (Secondary air injection pump) Bơm không khí phụ AIR system (Secondary air injection system) Hệ thống bơm không khí phụ Airmatic Hệ thống treo bằng khí nén APCS (Advanced Pre - Collision System ) Hệ thống cảnh báo phát hiện người đi bộ phía trước ARTS (adaptive restraint technology system) Hệ thống điện tử kích hoạt gối hơi theo những thông số cần thiết tại thời điểm xảy ra va chạm. ASR (Acceleration Skid Regulation) Hệ thống điều tiết sự trượt AT (Automatic transmission), MT (Manual transmission) Hộp số tự động và hộp số cơ. ATDC : after Top dead center Sau điểm chết trên AWS (All Wheel Steering) Hệ thống lái cho cả 4 bánh B BA (brake assist) Hệ thống hỗ trợ phanh gấp. BARO (Barometric pressure) Máy đo áp suất BAROS-BCD (Barometric pressure sensor-BCDD) Cảm biến máy đo áp suất BAS (Brake Assist System) Bộ trợ lực phanh BDC (Bottom dead center) Điểm chết dưới BHP (Brake Horse Power) Áp lực phanh C C/C (Cruise Control) Hệ thống đặt tốc độ cố định C/L (Central Locking) Khoá vi sai Cabriolet Kiểu xe coupe mui xếp. CAC (Charge air cooler) Báo nạp ga máy lạnh CAN ( Controller Area Network) Hệ thống truyền dữ liệu điện tử CARB (Carburetor) Chế hòa khí Cat/kat (Catalytic converter) Bộ lọc khí xả CATS (computer active technology suspension) Hệ thống treo điện tử tự động điều chỉnh độ cứng theo điều kiện vận hành. CFI system (Continuous fuel injection system) Hệ thống bơm xăng liên tục CKP (Crankshaft position) Vị trí trục cơ CKPS (Crankshaft position sensor) Cảm biến vị trí trục cơ CL (Closed loop) Mạch đóng CMP (Camshaft position) Vị trí trục cam CMPS (Camshaft position sensor) Cảm biến trục cam CO Carbon Monoxide CO2 Carbon dioxide Conceptcar Một chiếc xe hơi hoàn chỉnh nhưng chỉ là thiết kế mẫu hoặc để trưng bày, chưa được đưa vào dây chuyền sản xuất Coupe Kiểu xe thể thao giống sedan nhưng chỉ có 2 cửa. CPP switch (Clutch pedal position switch) Công tắc vị trí Pedal côn CTOX system (Continuous trap oxidizer system) Hệ thống lưu giữ ôxi liên tục CTP switch (Closed throttle position switch) Bướm ga đóng CVT (continuously vriable transmission) Cơ cấu truyền động bằng đai thang tự động biến tốc vô cấp. D D-EFI phun xăng điện tử Dạng động cơ I4, I6 Gồm 4 hoặc 6 xi-lanh xếp thành 1 hàng thẳng Dạng động cơ V6, V8 Gồm 6 hoặc 8 xi-lanh, xếp thành 2 hàng nghiêng, mặt cắt cụm máy hình chữ V. DDTi (Diesel Direct Turbocharger intelligence) Hệ thống bơm nhiên liệu diesel turbo trực tiếp thông minh DFI system (Direct fuel injection system) Hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp DI system (Distributor ignition system) Hệ thống phân phối đánh lửa (chia điện) DLC (Data link connector) Zắc cắm kết nối dữ liệu DMS (Driver monitoring system) Hệ thống cảnh báo lái xe DOHC (Double overhead camshafts) Hai trục cam trên 1 động cơ DSG (direct shift gearbox) Hộp điều tốc luân phiên. DTC (Diagnostic trouble code) Mã hỏng hóc DTM I (Diagnostic test mode I) Kiểm tra xe dạng I DTM II (Diagnostic test mode II) Kiểm tra xe dạng II E E/W (Electric Windowns) Hệ thống cửa điện EBA Hệ thống trợ lực phanh điện tử EBD (Electronic brake distributor) Hệ thống phân phối phanh điện tử EBD (electronic brake-force distribution) Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EC (Engine control) Điều khiển động cơ ECM (Engine control module) Module điều khiển động cơ (hộp đen) ECT (Engine coolant temperature) Nhiệt độ nước làm mát ECTS (Engine coolant temperature sensor) Cảm biến nhiệt độ nước mát ECU ( Engine Control Unit) Hộp điều kiển (hộp đen) ECU fault ECU hỏng ECU power supply Nguồn điện cung cấp cho ECU EDC (electronic damper control) Hệ thống điều chỉnh giảm âm điện tử EDM (Electro DoOr Mirrors) Hệ thống gương điện EEPROM (Electrically erasable programmable read only memory) Bộ nhớ được lập trình có thể xóa được EFI ( Electronic fuel injection) Hệ thống phun xăng điện tử EFI (electronic fuel Injection) Hệ thống phun xăng điện tử EGR (Exhaust gas recirculation) Van luân hồi khí xả EGR system (Exhaust gas recirculation valve) Van tuần hoàn khí xả EGR temperature sensor (Exhaust gas re circulation temperature sensor) Cảm biến van nhiệt độ tuần hoàn khí xả EGRC-BPT valve (Exhaust gas re circulation control-BPT valve) Van điều khiển tuần hoàn khí xả EHC: Electronic Height Control kiểm soát chiều cao điện tử EI system (Electronic ignition system) Hệ thống đánh lửa điện tử EM (Engine modification) Các tiêu chuẩn máy EPROM (Erasable programmable read only memory) Bộ nhớ được lập trình có thể xóa được ES ( Electric Sunroof) Cửa nóc vận hành bằng điện ESA (Emergency steering assist) Trợ giúp lái khẩn cấp ESP (Electronic Stability Programme) Hệ thống cân bằng xe tự động điện tử ETS (Electronic Traction System) Hệ thống điều tiết điện tử EVAP system (Evaporative emission system) Hệ thống chuyển tải khí xả F FEEPROM (Flash electrically erasable programmable read only memory) Bộ nhớ chỉ đọc được lập trình một cách tự động có thể xóa FEPROM (Flash erasable programmable read only memory) Bộ nhớ chỉ đọc được lập trình có thể xóa được FF ký hiệu của xe có động cơ phía trước, và cầu trước FF system (Flexible fuel system) Hệ thống phân phối nhiên liệu linh hoạt FFS (Flexible fuel sensor) Cảm biến phân phối nhiên liệu linh hoạt FFSR ( Factory Fitted Sunroof) Cửa nóc do nhà chế tạo thiết kế FR Kiểu xe có động cơ phía trước, bánh chủ động phía sau FWD Xe cầu trước H Hard-top Kiểu xe mui kim loại cứng không có khung đứng giữa 2 cửa trước và sau Hatchback Kiểu sedan có khoang hành lý thu gọn vào trong ca-bin, cửa lật phía sau vát Thẳng từ đèn hậu lên nóc ca-bin với bản lề mở lên phía trên HO2S (Heated oxygen sensor) Cảm biến khí xả ô xi HT (Hardtop) Xe có mui cứng HWW (Headlamp Wash/Wiper) Hệ thống làm sạch đền pha Hybrid Kiểu xe có phần động lực được thiết kế kết hợp từ 2 dạng máytrở lên. Ví dụ: Xe oto xăng –điện ,xe đạp máy… dle air control valve – auxiliary air control valve) Van hệ thống phụ điều khiển tuần hoàn gió không tải I IAC system (Idle air control system) Hệ thống nạp gió chế độ không tải IACV- idle up control solenoid valve (Idle air control valve – idle up control solenoid valve) Van điều khiển gió chế độ không tải IACV-AAC valve (Idle air control valve – auxiliary air control valve) Van hệ thống phụ điều khiển tuần hoàn gió không tải IACV-air regulator (Idle air control valve – air regulator) Hệ thống điều khiển tuần hoàn gió không tải IATS (Intake air temperature sensor) Cảm biến nhiệt độ gió vào IC Integrated circuit ICM (Ignition control module) Module điều khiển đánh lửa iDrive Hệ thống điều khiển điện tử trung tâm IFI (Indirect fuel injection system ) Hệ thống phun xăng gián tiếp INSP (Inspect) Kiểm tra IOE (intake over exhaust) Van nạp nằm phía trên van xả ISC system (Idle speed control system) Hệ thống điều khiển tốc độ không tải ISC-FI pot (Idle speed control – FI pot) Điều khiển tốc độ không tải K KS (Knock sensor) Cảm biến kích nổ L LED Light emitting diode LPG (Liquefied Petroleum) Gas Khí hoá lỏng LPG engine Động cơ khí hoá lỏng LSD (Limited Slip Differential ) Vi sai có chống trượt LWB (Long wheelbase) Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe M M: Modified Hoán cải MAFS (Mass air flow sensor) Cảm biến luồng gió vào MAP (Manifold absolute pressure) Áp suất tuyệt đối cổ nút MAPS (Manifold absolute pressure sensor) Cảm biến áp suất tuyệt đối cổ nút MC solenoid valve (Mixture control solenoid valve) Van điều khiển trộn gió MDP (Manifold differential pressure) Áp suất biến thiên cổ nút MDPS (Manifold differential pressure sensor) Cảm biến áp suất biến thiên cổ nút MDS (Multi displacement system) Hệ thống dung tích xi lanh biến thiên, cho phép động cơ vận hành với 2,4,6... Xi lanh tùy theo tải trọng và tốc độ xe MFI system (Multiport fuel injection system) Hệ thống bơm xăng đa cổng MIL (Malfunction indicator lamp) Đèn báo lỗi MPG (Miles Per Gallon) Số dặm trên 1 galong xăng MST (Manifold surface temperature) Nhiệt độ bề mặt cổ nút MSTS (Manifold surface temperature sensor) Cảm biến nhiệt độ bề mặt cổ nút MVZ (Manifold vacuum zone) Khoang chân không cổ nút MVZS (Manifold vacuum zone sensor) Cảm biến chân không cổ nút N NO Nitric oxide NO2 Nitrus dioxide NPS (Neutral position switch) Công tắc trung tâm NVRAM (Non-volatile random access memory) Bộ nhớ truy cập bất thường O O2S (Oxygen sensor) Cảm biến ô xy OBD system (On-board diagnostic system) Hệ thống kiểm tra trên xe OC (Oxidation catalyst) Bộ lọc than hoạt tính ô xi OC system (Oxidation catalyst converter system) Hệ thống chuyển đổi bộ lọc ô xi OHC (Overhead camshaft) Một trục cam OHV (overhead valves) Trục cam nằm dưới và tác động vào van qua các tay đòn OL (Open loop) Mạch mở (hở) P P & B valve Van tương ứng và van ngang PAIR system (Pulsed secondary air injection system) Hệ thống gió thứ cấp PAIR valve (Pulsed secondary air injection valve) Van hệ thống gió thứ cấp PAIRC solenoid valve (Pulsed secondary air injection control solenoid valve) Van điều khiển thứ cấp hệ thống bơm gió PAS (Power Assisted Steering) Trợ lực lái PCM (Powertrain control module) Module điều khiển truyền động PCV (Positive crankcase ventilation) Van PDI (Pre - Delivery Inspection) Kiểm tra xe mới trước khi bàn giao xe PDS ( Pre - Delivery Service) Kiểm tra xe bảo dưỡng Pickup Kiểu xe hơi 4 chỗ có thùng chở hàng rời phía sau ca-bin (xe bán tải) PNP switch (Park/neutral position switch) Công tắc đèn đỗ xe trung tâm PPS (Park position switch) Công tắc đèn đỗ xe PROM (Programmable read only memory) Bộ nhớ chỉ đọc được lập trình PS (Power Steering) Hệ thống lái trợ lực PTOX system (Periodic trap oxidizer system) Hệ thống giữ ô xy RAM (Random access memory) Bộ nhớ truy cập bất thường Roadster Kiểu xe coupe mui trần và chỉ có 2 chỗ ngồi ROM (Read only memory) Bộ nhớ chỉ đọc RPM (Engine speed (revolution per minute) Tốc độ vòng tua động cơ RPM (Revolutions per minute) vòng quay trên phút RPM signal Tín hiệu vòng tua RWD (Rear Wheel Drive) Hệ thống dẫn động cầu sau S SC (Supercharger) Bơm tăng nạp SCB (Supercharger bypass) Bơm tăng nạp vòng Sedan Loại xe hòm kính 4 cửa, ca-pô và khoang hành lý thấp hơn ca-bin SFI system (Sequential Multiport fuel injection system) Hệ thống bơm xăng đa cổng khép kín SMFI (Simultaneous Multiport fuel injection system) Hệ thống bơm nhiên liệu đa cổng đồng thời SMG (Sequential manual Gearbox) Hộp số cơ SOHC (single overhead camshafts) Trục cam đơn trên đầu xi-lanh SPL system (Smoke puff limiter system) Hệ thống hạn chế khói xả SRI (Service reminder indicator) Đèn báo bảo dưỡng SRT (System readiness test) Đèn báo hệ thống sẵn sàng ST (Scan tool) Dụng cụ quét hình ảnh SUV (sport utility vehicle) Kiểu xe thể thao đa chức năng, hầu hết được thiết kế chủ động 4 bánh và .Có thể vượt những địa hình sấu SV (side valves) Sơ đồ thiết kế van nghiêng bên sườn T TB (Throttle body) Bướm ga TBI system (Throttle body fuel injection system) Hệ thống bướm ga phun nhiên liệu TC (Turbocharger) Cụm quạt nhồi turbo TDC sensor (Top dead center sensor) Cảm biến điểm chết trên TP (Throttle position) Vị trí bướm ga V VDIM Hệ thống tiêu chuẩn trên mọi xe dòng LS của Lexus VGRS Hệ thống lái điều kiển thay đổi tỷ số truyền (VGRS có tác dụng đưa ra một tỷ số truyền hợp lý nhất và nâng cao độ nhạy cho hệ thống lái tùy thuộcvào tốc độ xe… VIN (Vehicle identification numbers) Mã số nhận diện xe của nhà sản xuất VSC Hệ thống ổn định điện tử VSC (vehicle skid control) Hệ thống kiểm soát tình trạng trượt bánh xe VSS (Vehicle speed sensor) Cảm biến tốc độ xe VVT-i (variable valve timing with intelligence) Hệ thống điều khiển van nạp nhiên liệu biến thiên thông minh W Waftability" được ghép từ "waft - lướt nhẹ" và "ability - khả năng" Có khả năng lướt nhẹ WOP switch (Wide open throttle position switch) Công tắc vị trí bướm ga mở hết WU-TWC (Warm up three way catalyst) Kích hoạt xúc tác ba chiều WU-TWC system (Warm up three way catalyst converter system) Hệ thống kích hoạt xúc tác ba chiều Bore Đường kính pittông Carburetor Bộ chế hòa khí Chuyển đổi đơn vị đo trong ngành ô tô 1 atmosphere = 1.03 kg/cm2 1 bar = 0.99 atmosphere 1 BTU = 0.29 watt-hour 1 BTU/ giây = 1054.12 watt 1 BTU/ giờ = 0.29 watt 1 BTU/ phút = 17.57 watt 1 carat = 0.2 g 1 CC = 1 ml 1 cup = 0.24 l 1 dặm (mile) = 1.6 km 1 dặm/giờ (mile/hour) = 1.61 km/giờ 1 fool (ft) = 0.3 m 1 foot2 = 0.09 m2 1 gallon = 3.78 l 1 gallon/ giây = 3785 cm3/giây 1 ounce/gallon = 7.49 kg/m3 1 pound = 0.45 kg 1 pound/foot3 = 16.02 kg/m3 1 pound/inch3 = 27679.9 kg/m3 1 radian(rad) = 57.3 độ 1 yard2 = 0.84 m2 1inch (in) = 25.4 mm 1yard (yd) = 914.4 mm 1độ = 0.02 radian (rad) Tổng hợp những từ viết tắt chuyên ngành ô tô Tổng hợp những từ viết tắt chuyên ngành ô tô 4 WD, 4x4 (4 Wheel drive) ===> Dẫn động bốn bánh chủ động. ABS (Anti-lock Brake System) ==> Hệ thống chống bó cứng phanh tự động. AFL ===> Đèn pha mở dải chiếu sáng theo góc lái ARTS (Adaptive Restrain Technology System) ====> Hệ thống điện tử kích hoạt túi khí theo những thông số cài đặt trước tại thời điểm xảy ra va chạm. BA (Brake Assist) =====> Hệ thống hỗ trợ phanh gấp Cabriolet =====> Kiểu xe hai cửa mui trần CATS (Computer Active Technology Suspension) ====> Hệ thống treo điện tử tự động điều chỉnh độ cứng theo điều kiện vận hành. Concept Car ====> Một chiếc xe hơi hoàn chỉnh nhưng chỉ được thiết kế để trưng bầy, chưa được đưa vào dây chuyền sản xuất. Coupe ========> Kiểu xe thể thao hai cửa có mui CVT (Continuously Variable Transmission) ===> Hộp số truyền động bằng đai thang tự động biến tốc vô cấp. Dạng động cơ flat ==> Hay còn gọi là Boxer, động cơ với các xi-lanh nằm ngang đối xứng nhau ở góc 180 độ Dạng động cơ I4, I6 ===> Gồm 4 hoặc xi-lanh, xếp thẳng hàng Dạng động cơ V6, V8 ====> Gồm 6 hoặc 8 xi-lanh, xếp thành hai hàng nghiêng, mặt cắt cụm máy hình chữ V. MDS (Multi Displacement System) ======> Hệ thống dung tích xi lanh biến thiên, cho phép động cơ vận hành với 2, 4 ,6... xi lanh tùy theo tải trọng và tốc độ của xe. DOHC (Double Overhead Camshafts) =====> Hai trục cam phía trên xi-lanh IOE (Intake Over Exhaust) =====> Van nạp nằm phía trên van xả Minivan ===> Kiểu xe có ca-bin kéo dài trùm ca-pô không có cốp sau, có từ 6 đến 8 chỗ. OHV (Overhead Valves)=> Trục cam nằm dưới và tác động vào van qua các tay đòn. Pick-up ===> Kiểu xe gầm cao 2 hoặc 4 chỗ có thùng chở hàng rời phía sau ca-bin (xe bán tải) Roadster ========> Kiểu xe hai cửa, mui trần và chỉ có 2 chỗ ngồi. Sedan ========> Xe hơi 4 cửa, 4 chỗ ngồi, ca-pô và khoang hành lý thấp hơn ca-bin. SOHC (Single Overhead Camshafts) ========> Trục cam đơn trên đầu xi-lanh. SUV (Sport Utility Vehicle) ========> Kiểu xe thể thao việt dã, được thiết kế dẫn động cả 4 bánh để có thể vượt qua những địa hình xấu. SV (Side Valves) ========> Cơ cấu van nghiêng bên sườn máy Supercharge ========> Tăng áp sử dụng máy nén khí độc lập Turbocharge ========> Tăng áp của động cơ sử dụng khí xả làm quay cánh quạt. Turbodiesel ========> Động cơ diesel có thiết kế tăng áp. Universal ========> Kiểu xe 4 chỗ có ca-bin kéo dài kiền với khoang hành lý. Van ========> Xe chở người hoặc hàng hóa từ 7 đến 15 chỗ. VSC (Vehicle Skid Control) ========> Hệ thống kiểm soát tình trạng trượt bánh xe. VVT-i (Variable Valve Timing With Intelligence) ========> Hệ thống điều khiển xu-páp biến thiên thông minh. Volkswagen Beetle ========> Một kiểu xe của Volkswagen có hình dáng giống con bọ. Satellite Radio ========> Hệ thống đài phát thanh qua vệ tinh A/C (Air Conditioning) ========> Hệ thống điều hòa không khí AWS (All Wheel Steering) ========> Hệ thống lái cho cả 4 bánh BHP (Brake Horse Power) ========> Đơn vị đo công suất thực của động cơ C/L (Central Locking) ========> Hệ thống khóa trung tâm C/C (Cruise Control) ========> Hệ thống đặt tốc độ cố định trên đường cao tốc. E/W (Electric Windows) ========> Hệ thống cửa điện ESP (Electronic Stability Programme) ====> Hệ thống cân bằng xe tự động điện tử. ESR (Electric Sunroof) ========> Cửa nóc vận hành bằng điện EDM (Electric Door Mirrors) ========> Hệ thống gương điện Service History ========> Lịch sử bảo dưỡng FFSR (Factory Fitted Sunroof) ========> Cửa nóc do nhà chế tạo thiết kế Heated Front Screen ========> Hệ thống sưởi ấm kính phía trước HWW (Headlamp Wash/Wipe) ========> Hệ thống làm sạch đèn pha LPG (Liquefied Petroleum Gas) ========> Khí hóa lỏng LSD (Limited Slip Differential) ========> Hệ thống chống trượt của vi sai LWB (Long Wheelbase) ========> Trục cơ sở kéo dài MPG (Miles Per Gallon) ========> Số dặm đi được cho 4,5 lít xăng MPV (Multi Purpose Vehicle) ========> Xe đa dụng OTR on the Road (price) ========> Giá trọn gói PAS Power Assisted Steering ========> Trợ lực lái PDI Pre-Delivery Inspection ========> Kiểm tra trước khi bàn giao xe RWD (Rear Wheel Drive) ========> Hệ thống dẫn động cầu sau Các thuật ngữ này liên quan tới việc mua bán xe: Invoice Price ===> Giá trên hóa đơn: Giá ban đầu từ nhà SX tới đại lý, giá này thường cao hơn giá bán cuối cùng cho đại lý vì nó kèm cả hoa hồng, kèm các cơ chế khuyến khích bán hàng khác, chưa tính giảm giá. Thông thường giá này bao gồm cả chi phí vận chuyển. Base Price ====> Giá cơ bản - Chi phí của xe không kèm theo đồ chơi, nó bao gồm các thiết bị chuẩn theo xe và có bảo hành của nhà máy. Monroney Sticker Price (MSRP) ===> Nhãn ghi giá cơ bản + các đồ chơi đi từ nhà sản xuất lắp sẵn trên xe với giá khuyến cáo bán lẻ từ nhà sản xuất (manufacturer's suggested retail price - nhiều người nói là MSRP viết tắt của cụm từ này), chi phí vận chuyển của nhà máy, và tiêu thụ nhiên liệu ước tính. Cái nhãn này được đính trên cửa sổ (một số nơi luật bắt buộc phải có) và chỉ người mua hàng mới có quyền xé nó đi. Dealer Sticker Price ===> Giá của đại lý. Giá này thường được ghi trên một tem khác, giá này bằng MSRP + giá khuyến cáo bán lẻ của các đồ chơi do đại lý lắp thêm + hoa hồng bổ xung và các chi phí khác ADM (additional dealer markup) ====> Đại lý tính thêm tiền lời vào giá ADP (additional dealer profit) ======> Lợi nhuận bổ xung của đại lý Thuật ngữ liên quan tới bảo hiểm: Accident ========> Tai nạn Agent ========> Đại lý bảo hiểm Chargeable Accident =====> Tai nạn loại này sẽ được ghi vào trong sổ bảo hiểm và về sau khi bạn mua bảo hiểm mới, bạn sẽ phải chịu một lệ phí cao hơn. Claim ========> Yêu cầu bồi thường Coverage ========> Khoản bồi thường lớn nhất trong trường hợp xe bị tai nạn Deductible ====> Một số trường hợp trước khi cty bảo hiểm đền cho bạn, bạn sẽ phải tự trả một khoản tiền nhỏ trước Designated Driver ====> Bác tài chịu trách nhiệm đưa bạn về đến nhà an toàn. Các bác này không rượu chè nên bạn được thoải mái. DUI of DWI: Driving Under the Influence hoặc Driving While Intoxicated ========> Lái xe trong tình trạng không tỉnh táo. Trường hợp này khó đòi bảo hiểm lắm. Liability =====> Người gây tai nạn. Ai gây tai nạn người đó sẽ phải bồi thường. Có những trường hợp sẽ phải nhờ pháp luật phân xử. Policy ========> Hợp đồng bảo hiểm Policy Term ========> Thời hạn bảo hiểm Premium ========> Phí bảo hiểm Terms of your Policy ========> Các điều khoản của hợp đồng bảo hiểm Thuật ngữ dành cho xe đua. Air (dirty or clean) ========> Không khí phía trước xe có bị khuấy động (do xe chạy trước) hay không. Dirty air sẽ ảnh hưởng đến khả năng khí động học của xe đua Apex ========> Đỉnh của một khúc cua, là chỗ vệt bánh xe có bán kính nhỏ nhất. Tay đua sẽ bắt đầu chuyển từ quá trình giảm tốc sang quá trình tăng tốc để thoát ra khúc cua với tốc độ và vệt bánh tối ưu. Balaclava ========> Bộ quần áo lót chống cháy của tay đua Balance ========> Cân bằng Bias ========> Độ lệch (của lực phanh bánh trước/sau) Blister ========> Lốp xe bị xé tước ra do nhiệt độ Bodywork ========> Các tấm ốp thân xe Braking zone ========> Vùng mà các tay đua bắt đầu phanh lại trước khi vào khúc cua Carbon fiber ====> Sợi carbon, dùng để làm thân xe và các bộ phận khác của xe đua CART ========> Championship Auto Racing Teams, một thể loại đua xe của Mỹ Chassis ========> Khung xe (thường là 1 cái kén bằng sợi carbon) Diagnostic ========> Chuẩn đoán DNE ========> Did Not Enter = Không tham gia cuộc đua DNF ========> Did Not Finish = Không kết thúc cuộc đua, sẽ bị xếp đồng hạng DNQ ========> Did Not Qualify = Không tham gia đấu loại để xếp hạng DNS ========> Did Not Start = Không tham gia xuất phát vòng đua chính thức Downforce ========> Lực ép xuống lốp xe (hay dùng cho lực ép khí động học) Drafting ==> Núp gió, bám đuôi xe trước để giảm lực cản, nhờ đó có thể tăng tốc để vượt Electronic timing/scoring ========> Tính giờ/tính điểm điện tử Flags ===> Cờ báo hiệu trong cuộc đua (ví dụ cờ vàng là có mối nguy hiểm, xanh lá cây là hết nguy hiểm, xanh dương là nhường đường cho xe chạy hơn mình 1 vòng trở lên) Flat spot ======> Điểm trên lốp xe bị mòn vẹt đi do phanh cứng bánh Fuel cell ===> Thùng xăng của xe đua có dạng túi nhiều khoang, có thể trụ va đập mà ko bị thủng G Force ========> Lực ly tâm mà tay đua phải chịu khi ôm cua, tăng tốc hoặc giảm tốc. Gearbox ========> Hộp số Grid ========> Vị trí xuất phát Groove ========> Rãnh trên lốp xe đua Ground effects ========> Hiệu ứng đất: Vùng không khí áp suất thấp dưới gầm xe có tác dụng hút xe xuống đất, tăng độ bám đường Handling ========> Khả năng điều khiển đúng hướng HANS Device ========> Head and Neck Support Device = Thiết bị bảo vệ đầu và cổ. HANS nối mũ bảo hiểm của tay đua vào 2 miếng lót đặt dưới 2 dây an toàn ngang vai, nhờ đó khi có chấn động mạnh thì mũ bảo hiểm (có đầu tay đua trong đó) không bị di chuyển quá nhanh và quá xa. IRL => Indy Racing League :giải đua xe Indy,chạy trong các đường đua lòng chảo là chính. Marbles ====> các cục cao su của lốp xe bị cấu văng ra ở các góc cua do độ bám đường Methanol ========> nhiên liệu cồn dung trong xe Indy, có chỉ số octan cao hơn, dễ dập tắt hơn nếu bị cháy. Tuy thế, lửa cồn lại khó nhìn thấy hơn, nên thinh thoảng mấy cậu kỹ thuật của Indy tự nhiên nằm lăn ra đất. Oversteer ===> Đuôi xe bám đường ít hơn nên bị văng về phía ngoài của góc cua. Oversteer thường được dùng trong rally hoặc các tay đua có kỹ thuật cao, vì nó cho phép tận dụng tốc độ tối đa. Nhưng Oversteer nhiều quá thì dễ văng xe ra ngoài đường đua. Paddock ===> Khu vực kỹ thuật, nơi các đội đua chuẩn bị xe cho cuộc đua, nằm cạnh đường pit. Pace car ====> Xe của ban tổ chức dẫn đầu đoàn đua trong vòng khởi động và khi có sự cố để ổn định đội hình. Pick up ========> Giống marble Pit row ========> Đường pit để xe đua đi vào khu vực kỹ thuật. Podium ========> Bục trao giải cho 3 tay đua về đích đầu tiên. Pole position =====> Vị trí xuất phát đầu tiên dành cho tay đua có thời gian chạy 1 vòng phân loại ít nhất. Pop-off valve ===> Van xả gắn với cổ hút, giới hạn áp suất tăng nạp của xe đua CART. Setup ========> Cài đặt Slick ========> Lốp xe đua có mặt nhẵn để tạo độ bám tối đa khi đường khô và tạo độ trượt tối đa khi có nước trên mặt đường. Stagger ========> Độ chênh lệch đường kính giữa lốp bên phải và trái của các xe đua đường lòng chảo. Do chỉ ôm cua 1 bên trái nên lốp bên phải hơi to hơn. Struts ========> Tay đòn nối bánh xe với thân xe. Toe ========> Độ chụm/xòe của bánh xe theo phương thẳng đứng Transporter ========> Xe tải cỡ lớn để chở đội đua và xe cộ máy móc. Turbocharger ========> Tăng nạp cho hòa khí Understeer ========> Đầu xe bám đường ít hơn nên bị văng về phía ngoài của góc cua. Understeer làm cho xe rất khó lái. Wings ========> Cánh gió của xe, tạo lực ép khí động học. Thuật ngữ liên quan tới an toàn - túi khí seat belt ========>dây/đai an toàn Nitorgen Gas ========>Khí nitơ Accelerometer ========>Gia tốc kế??? solid propellant========> thuốc nổ đặc??? Bursts ========>Bung ra Deflating ========>Làm xẹp đi Igniter Bugi ========>hay là bộ phận kích hoạt??? Filter ========>Bộ lọc Powdery substance ========>Chất bột trong túi khí, thường được làm từ bột ngô, dùng để có thể xếp túi khí dễ dàng trong volang mà không làm các cạnh của túi khí bị dính vào nhau. Compressed gas ========>khí nén Door-mounted air bags ========>Túi khí cạnh nẹp trong cửa Air bag ========>túi khí Sensor ========>Bộ cảm ứng, dùng để chỉ định khi nào túi khí phồng lên. Túi khí hoạt động khi có một lực va chạm tương đương một chiếc xe đâm vào một bước tường ở vận tốc 16-24km/giờ. Thuật ngữ liên quan tới l p, mâm: 1. Đường kính mâm (Wheel Diameter). Đây là đường kính mâm Mâm bán sẵn thường có đường kính 15 hoặc 16 inch. Kích thước này thường tăng lên theo từng inch một (tức là 15", 16", 17") nhưng một số nhà sản xuất cũng đưa ra đường kính 16.5", nhìn chung là hiếm. 2. Độ rộng mâm (Wheel Width). Đây là độ rộng của mâm, chính là khoảng cách giữa hai mép ngoài của mâm. Kích thước này thường tăng lên theo từng 1/2" (tức là 7.5", 8"). 3. Đường chính giữa mâm (Wheel Center). Đây là đường chính giữa của mâm tính theo độ rộng. 4. Offset. Là khoảng cách từ đường chính giữa mâm đến bề mặt tiếp xúc của mâm với trục bánh xe. 4.1 Offset bằng 0 (Zero Offset). Cho thấy bề mặt tiếp xúc này nằm trên đường chính giữa mâm. 4.2. Offset âm (Negative Offset). Cho thấy bề mặt tiếp xúc ở phía sau (hay ở bên trong) đường chính giữa mâm. Thường thấy loại này trên các xe chuyển động cầu sau tiêu chuẩn và trên các loại mâm đảo. (Hình minh hoạt bên dưới cho thấy offset âm.) 4.3 Offset dương (Positive Offset). Cho thấy bề mặt tiếp xúc ở phía trước (hay ở bên ngoài) đường chính giữa mâm. Thường thấy loại này trên các xe chuyển động cầu trước. Mâm Tacoma là loại offset dương. 5. Backspacing: Khoảng cách từ bề mặt tiếp xúc đến mép phía trong của mâm. Con số này có quan hệ chặt chẽ với offset (không cần đo cũng có thể tính gần đúng chỉ số backspacing với công thức [Độ rộng mâm/2] + [Offset] + [khoảng 1/4"]). 6. Centerbore. Centerbore của mâm là kích thước lỗ trống phía sau của mâm giúp đặt mâm ngay ngắn vào trục bánh xe. Lỗ trống này được tiện chính xác để vừa khít vào trục bánh xe giúp bánh ngay ngắn, giảm thiểu nguy cơ rung lắc. Con số này khá quan trọng đối với việc clear the hubs của xe 4WD. 7. Vòng bulông (Bolt Circle). Còn được gọi là PCD (Pattern Circle Diameter). Vòng bulông thể hiện đường kính của vòng tròn tưởng tượng đi qua điểm chính giữa của các lỗ lắp bulông. Tire Type ========>Loại lốp P (passenger vehicle tire) ========>cho xe du lịch LT (light truck) ========>cho xe tải nhẹ T (temporary, spare tire) ========> lốp dự phòng Tire Width ========>Độ rộng, chiều rộng (235 là chiều rộng tính theo millimet (mm) đo từ mép lốp bên này tới mép bên kia Aspect Ratio ========>Tỷ lệ tương ứng cho biết chiều cao của lốp tính từ mép trong tới talông so với chiều rộng của lốp. Ví dụ nếu tỷ lệ này là 75% chiều rộng lốp 235 tương đương với 176.25 mm = 0.75 x 235 = 6.94 in. Tire Construction ========>cấu trúc lốp R = radial construction ========> bố xuyên tâm, loại phổ thông nhất Traction (AA, A, B, C) ========> Độ bám đường liên quan tới ma sát và chia thành 4 loại Temperature (A, B, C) ========> Khả năng làm nguội lốp đo theo nhiệt độ, chia thành 3 mức Load Rating ========> Chỉ số tải trọng. Tính tải trọng chịu được tùy theo độ căng của lốp. Ví dụ 105 tương đương tải trọng 2039 pounds = 924.87 kg Speed Rating ========> Chỉ số tốc độ. Tốc độ nhanh nhất của lốp khi được thiết kế sẽ đo bằng chỉ số này. contact patch ========> vùng mặt lốp tiếp xúc với mặt đường Underinflation/underinflated========> non hơi Overinflation ========> quá căng hơi overloaded ========> quá tải Severe Snow Use ========> Dùng trong điều kiện tuyết quá nhiều coefficient of rolling friction ========> (CRF) Hệ số ma sát lăn elastic ========> đàn hồi friction ========>ma sát Misalignment ========>Mất cân bằng Hydroplaning ========> Hiện tượng trơn trượt gây ra bởi một lớp nước mỏng giữa lốp xe và mặt đường Thuật ngữ liên quan đến chữ s : 2V - Two (Venturi) Valve (two barrel carburetor) ========>– 2 Van 2WS - Two Wheel Steer – ========>Điều khiển được 2 bánh 3GR - Third Gear - ========>Số thứ 3 4GR - Fourth Gear -========> Số thứ 4 4EAT - Four speed Electronic Automatic Transmission -========> Hộp số tự động bốn tốc độ 4R70W - Four speed, Rear wheel drive, (up to) 700 lb/ft torque rated, Wide ratio - ========> Bốn tốc độ, Truyền động cầu sau, (đạt tới) mô-men xoắn 700 Pao/feet, tỷ số tryền lớn 4R100 - Four speed, Rear wheel drive, (up to) 1000 lb/ft torque rated ========> Bốn tốc độ, Truyền động cầu sau, (đạt tới) mô-men xoắn 1000 Pao/feet 4V - Four (Venturi) Valve (four barrel carburetor) - ========>Bốn Van 4WAL - Four Wheel Antilock ========> Chống hãm cứng bốn bánh 4WAS - Four Wheel Air Suspension ========> Hệ thống treo đệm khí bốn bánh 4WD - Four Wheel Drive ========> Truyền động bốn bánh 4WS - Four Wheel Steer ========> Điều khiển được bốn bánh 5R55W - Five speed, Rear wheel drive, (up to) 550 lb/ft torque rated, Wide ratio – ========> Năm tốc độ, Truyền động cầu sau, (đạt tới) mô-men xoắn 550 Pao/feet Từ điển viết tắt A Abrasive wear: ========> mòn do mài mòn - Tổn hại bề mặt do tiếp xúc trượt với các mảnh cứng của các chất lạ Adhesive wear: ========> mòn do chất dính - Tổn hại bề mặt do tiếp xúc chà xát kim loại với kim loại. Những đặc điểm không đều cực nhỏ của bề mặt gắn lại với nhau, rồi tách ra do trầy hay xước ở một hay cả hai bề mặt khi tiếp xúc. Anti-fraction bearings: ========>đệm kháng ma sát - Các thiết bị giảm ma sát dùng các thành phần tiếp xúc lăn giữa các bề mặt đánh cặp như bi hay trục lăn. AAT Ambient Air Temperature -========> Nhiệt độ môi trường ABARS -========> Automobile Backward Automatic Ranging System - Hệ thống xếp loại tự động cho xe hơi theo thứ tự giảm dần ABC - Active Body Control – ========> Kiểm soát thân xe chủ động ABS - Anti-lock Brake System ========> Hệ thống chống bó cứng phanh/thắng AC - Alternating Current ========>– Dòng điện xoay chiều A/C - Air Conditioning - ========> Điều hòa nhiệt độ/máy lạnh ACC - Adaptive Cruise Control -========> Kiểm soát hành trình ACC Air Conditioning Clutch ACC -========> Automatic Climate Control - Tự động điều chỉnh nhiệt độ ACCEL – ========> Acceleration – Gia tốc ACCS - Air Conditioning Cyclic Switch – ========> Phím điều khiển toần hoàn điều hòa/máy lạnh ACCUM – ========> Accumulator - Ắc-qui ACCY – Accessory -========> Phụ kiện/đồ chơi ACE - Active Cornering Enhancement – ========> Nâng cao chủ động khi vào cua/rẽ ACL - Air cleaner – ========> Máy hút bụi ACM - Airbag Control Module – ========> Mô-đun điều khiển túi khí ACM - Audio Control Module – ========> Mô-đun điều khiển hệ thống âm thanh ACR4 - Air Conditioning Refrigerant, Recovery, Recycling, Recharging ========>– Đông lạnh, phục hồi, tái chế, nạp lại điều hoà/máy lạnh ACON - Air Conditioning On ========>- Bật/mở điều hoà/máy lạnh ACP - Air Conditioning Pressure ========>– Áp suất điều hoà/máy lạnh ACT – Actual -========> thực tế ACT - Air Charge Temperature -========> Nhiệt độ khí nạp ACTV – Activate – ========> Kích hoạt ACV - (thermactor) Air Control Valve – ========> Van điều áp khí A/D - Analog to Digital – ========> (chuyển từ) Lý học sang Số học AD - Accommodated Device ========>- Thiết bị điều tiết ADAPT – ========> Adaptive – tính nắn dòng ADAPTS – Adapters -========> Nắn dòng ADAS - Advanced Driver Assistance System -========> Hệ thống trợ giúp người lái tiên tiến ADBV - Anti Drainback Valve ========>– Van chống chảy ngược ADC - Automatic Distance Control -========> Kiểm soát khoảng cách tự động ADJ – Adjust -========> Điều chỉnh ADL - Automatic Door Lock ========>– Khoá cửa tự động ADS - Auxiliary Discriminating Sensor -========> Cảm biến nhận dạng phụ ADU - Analog-Digital Unit - ========> Thiết bị chuyển từ cơ học sang số học AECM - Airbag Electronic Control Module – ========> Mô-đun điều khiển điện tử cho túi khí A/F - Air Fuel Ratio (see also AFR) - ========>Tỷ lệ không khí & nhiên liệu AFC - Air Flow Control -========> Kiểm soát dòng khí AFC - Air Fuel Control -========> Kiểm soát tỷ lệ không khí – nhiên liệu AFCD - Advanced Frontal Crash Dummy – ========> Hình nhân thử va chạm tân tiến AFCM - Alternate Fuel Control Module – ========> Mô-đun điều khiển nhiên liệu thay thế AFECM - Alternate Fuel Engine Control Module -========> Mô-đun điều khiển động cơ dùng nhiên liệu thay thế AFL (adaptive forward lighting) ========> Đèn pha mở dải chiếu sáng theo góc lái. AFO - Alternate Fuel Operation -========> Vận hành bằng nhiên liệu thay thế AFR - Air Fuel Ratio (see also A/F) ========>- Tỷ lệ không khí & nhiên liệu AHLD - Automatic Headlamp Leveling Device ========> Thiết bị điều chỉnh độ chúc của đèn pha tự động AHR - Active Head Restraint ========> Tựa đầu AHS - Active Handling System ========> Hệ thống xử lý chủ động AIM - Automotive Interior Material ========> Vật liệu nội thất xe hơi AIR - Air Injection Reaction (Secondary air injection) ========> Phản ứng phun khí (phun khí phụ) AIRB - Secondary Air Injection Bypass ========> Lỗ phun hơi đốt phụ AIRD - Secondary Air Injection Diverter ========> Chuyển hướng phun hơi đốt phụ AIS - Automatic Idle Speed ========> Tốc độ không tải tự động ALC - Automatic Lamp Control ========>- Điều khiển đèn tự động ALC - Automatic Level Control ========>Điều khiển mức độ tự động ALCL - Assembly Line Communications Link (replaced with DLC) ========> Liên kết giao tiếp dây chuyền sản xuất ALDL - Assembly Line Data Link (replaced with DLC) ========>– Liên kết dữ liệu dây chuyền sản xuất ALR - Automatic Locking Retractor -========> Tự động khóa Alt – Alternative – ========> Luân phiên ALT - Alternator (replaced with GEN) – ========> Máy phát điện AM - Amplitude Modulation ========>- Điều biến biên độ AMB – Ambient – ========> Môi trường xung quanh AMP – Amplifier – ========> Âm ly/Máy khuyếch đại AMPS - Amperes or Amperage – ========> Am-pe hoặc viết tắt của am-pe AMS - Automatic Music Search – ========> Dò nhạc tự động AMT - Automated Manual Transmission ========>Hộp số cơ khí bán tự động AOD - Automatic Overdrive – ========> Ép tăng tốc tự động AODE - Automatic Overdrive Electronic (transmission) – ========> Ép tăng tốc điện tử tự động (hộp số) AOS - Automatic Occupant Sensing ========>Cảm biến ngồi ghế tự động AP - Accelerator Pedal – ========> Chân ga APP - Accelerator Pedal Position ========> Vị trí chân ga APADS - Air Conditioning Protection and Diagnostic System ========>- Hệ thống bảo vệ & chẩn đoán điều hoà/máy lạnh ARC - Automatic Ride Control -========> Kiểm soát lái tự động . ARTHUR - Automatic Radio system for Traffic situations on Highways and Urban Roads ========> Hệ thống Radio tự động dành cho các tình huống giao thông trên xa lộ và đường trung tâm ASA - Air Signal Attenuator – ========> Tín hiệu suy giảm không khí ASARC - Air Suspension Automatic Ride Control ========>- Kiểm soát lái tự động cho hệ thống treo khí ASC - Anti Stall Control ========>- Kiểm soát chống chết máy ASD - Automatic Shutdown -========> Tự động ngừng hoạt động ASG - Automatic-Shift Gearbox ========>- Hộp chuyển số tự động ASM - Air Solenoid Module – Mô-đun solenoid khí asm – Assembly - Lắp ráp ASR - Acceleration Slip Regulation – Trượt khi tăng tốc ASSYST - Active Service System - Hệ thống bảo trì chủ động A/T - Automatic Transmission/Transaxle - Hộp số tự động ATC - Automatic Temperature Control - Điều chỉnh nhiệt độ tự động ATF - Automatic Transfer Case – Bộ chuyển đổi tự động ATF - Automatic Transmission Fluid - Dầu/nhớt hộp số tự động ATM - Actuator Test Mode - Chế độ khởi động máy kiểm tra ATX - Automatic Transaxle - Truyền lực tự động AWD - All Wheel Drive – Dẫn độn bốn bánh toàn thời gian AYC - Active Yaw Control - Kiểm soát sự trệch đường chủ động B Backlash: khe hở - chỗ hở, hay "xộc xệch" giữa hai bánh răng khi cài vào nhau. Banded V-Belts: các đai chữ V kết dải - nhiều đai chữ V luôn được lưu hóa với dải buộc. Bearings: đệm Bearing plates: các tấm đệm - thành phần trong truyền động thủy tĩnh hay bơm thuỷ lực. Bore: nòng - bề mặt trong của lỗ xylanh. Brinelling: chai cứng - tác động của một miếng kim loại bị ép vào miếng khác làm suy giảm thành lớp trên một hay hai bề mặt tiếp xúc. BA (brake assist) Hệ thống hỗ trợ phanh gấp. C Camshaft: trục cam/ trục phân phối - trục chứa cam để điều hành các van máy. Carbon deposits: các chất lắng cacbon- những chất lắng đóng cứng trên các bề mặt hình thành trên các bộ phận của máy do sự đốt cháy khí. Carburization: cabon hóa - thêm cacbon vào bề mặt các bộ phận bằng thép, do xử lý bằng nhiệt, để tăng độ cứng giúp tăng cường sự đề kháng hao mòn và độ bền. Một dạng làm cứng vỏ thường được ứng dụng cho các bánh răng chịu tải cao. Case crushing: ép vỏ - ép bề mặt ngoài (vỏ) của bánh răng để làm cứng vỏ nhờ xử lý bằng nhiệt. Cavitation damage: tổn hại do sùi - rỗ bề mặt kim loại. Chains: xích - chuỗi linh hoạt các mắt xích kim loại, hay các vòng phù hợp với nhau. Chemical corrosion: mòn do hóa chất - tổn hại bề mặt do tiếp xúc với hóa chất hay khí - như sự gỉ sét của thép khi tiếp xúc với không khí ẩm hay nước. Cold flow: dòng lạnh - sự chuyển động của kim loại dưới áp lực cao trong nhiệt độ bình thường. Contamination: sự dơ - chất lạ có thể làm hư bộ phận. Corrosion: sự ăn mòn - xem chemical corrosion. Crankshaft: trục quay - trục truyền động chính của máy làm biến đổi chuyển động qua lại thành chuyển động quay bằng các tay quay. Crush: sự ép - điều kiện trong các đệm ngõng trục. Mỗi nửa của đệm gài vào phải trải ra một tổng rất nhỏ bên kia các cạnh rẽ của thanh kéo và chỏm thanh kéo. Khi các vít nắp hay các bu lông thanh kéo được xiết chặt, các nửa đệm được ép vào nòng cho thật vừa vặn. Cylinder block: vỏ xy lanh - vỏ của máy, bơm thuỷ lực hay động cơ thuỷ lực chứa các nòng xylanh cùng các thành phần chức năng khác. Cylinder bore: nòng xy lanh - mặt bên trong của đường trong vỏ xylanh để pittông di chuyển trong đó. Cylinder bore bushing: ống lót nòng xy lanh - ống bọc ngoài hay ống giữa pittông và vỏ xy lanh trong chuyển động thủy tĩnh. Cylinder head: đầu xy lanh - phần của máy được chốt vào vỏ xy lanh làm thành đầu đóng của buồng cháy. Nó chứa các van và các đường dẫn nhiên liệu, không khí, khí thoát và nước làm mát. Cylinder liner: lớp lót xy lanh - ống bọc ngoài có thể thay thế ống được cài vào vỏ xy lanh để làm nòng xy lanh trong máy mới lại. Cabriolet: Kiểu xe coupe mui xếp. CATS (computer active technology suspension): Hệ thống treo điện tử tự động điều chỉnh độ cứng theo điều kiện vận hành. Conceptcar: Một chiếc xe hơi hoàn chỉnh nhưng chỉ là thiết kế mẫu hoặc để trưng bày, chưa được đưa vào dây chuyền sản xuất. Coupe: Kiểu xe thể thao giống sedan nhưng chỉ có 2 cửa. CVT (continuously vriable transmission): Cơ cấu truyền động bằng đai thang tự động biến tốc vô cấp. D Detonation: sự nổ - sự cháy không kiểm soát được được đi kèm bởi sự mất lực và tiêu hao năng lượng. Drive belt: đai truyền động -đai được dùng để truyền lực giữa puli truyền động và puli được truyền động Dạng động cơ I4, I6 Gồm 4 hoặc 6 xi-lanh xếp thành 1 hàng thẳng. Dạng động cơ V6, V8 Gồm 6 hoặc 8 xi-lanh, xếp thành 2 hàng nghiêng, mặt cắt cụm máy hình chữ V. DOHC (double overhead camshafts): 2 trục cam phía trên xi-lanh. DSG (direct shift gearbox): Hộp điều tốc luân phiên. E Electrical pits: lỗ do điện - dùng điện cắt bỏ/khoét một phần nhỏ của các bề mặt tiếp xúc. Erosion: sự ăn mòn - mòn bề mặt do cà vào những mảnh làm trầy có trong khí hay chất lỏng. EBD (electronic brake-force distribution): Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử. EDC (electronic damper control): Hệ thống điều chỉnh giảm xóc điện tử. EFI (electronic fuel Injection): Hệ thống phun xăng điện tử. ESP (electronic stability program): Hệ thống tự động cân bằng điện tử. F Fatigue: mỏi/giảm sức chịu đựng của kim loại - do phải chịu mãi những sức căng gây hư hỏng ở phần sử dụng. Fit rust: gỉ do sít quá - hậu quả của sự chạy ngoài của bạc kháng ma sát quá sít với vỏ của nó. Một dạng mòn. Flaking: mảnh vụn - các lớp mỏng rời ra từ bề mặt của bộ phận bằng kim loại. H Hatchback: Kiểu sedan có khoang hành lý thu gọn vào trong ca-bin, cửa lật phía sau vát thẳng từ đèn hậu lên nóc ca-bin với bản lề mở lên phía trên. Hard-top: Kiểu xe mui kim loại cứng không có khung đứng giữa 2 cửa trước và sau. Hybrid: Kiểu xe có phần động lực được thiết kế kết hợp từ 2 dạng máy trở lên. Ví dụ: xe ôtô xăng-điện, xe đạp máy... I iDrive: Hệ thống điều khiển điện tử trung tâm. IOE (intake over exhaust): Van nạp nằm phía trên van xả. Minivan: Kiểu hatchback có ca-bin kéo dài trùm ca-pô, có từ 6 đến 8 chỗ. OHV (overhead valves): Trục cam nằm dưới và tác động vào van qua các tay đòn. Pikup: Kiểu xe hơi 4 chỗ có thùng chở hàng rời phía sau ca-bin (xe bán tải) Roadster: Kiểu xe coupe mui trần và chỉ có 2 chỗ ngồi. Sedan: Loại xe hòm kính 4 cửa, ca-pô và khoang hành lý thấp hơn ca-bin. SOHC (single overhead camshafts): Trục cam đơn trên đầu xi-lanh. SUV (sport utility vehicle): Kiểu xe thể thao đa chức năng, hầu hết được thiết kế chủ động 4 bánh và có thể vượt những địa hình xấu. SV (side valves): Sơ đồ thiết kế van nghiêng bên sườn. Turbo: Thiết kế tăng áp của động cơ. Turbodiesel: Động cơ diesel có thiết kế tăng áp. Universal: Kiểu sedan có ca-bin kéo dài liền với khoang hành lý. V Van: Xe hòm chở hàng. VSC (vehicle skid control): Hệ thống kiểm soát tình trạng trượt bánh xe. VVT-i (variable valve timing with intelligence): Hệ thống điều khiển van nạp nhiên liệu biến thiên thông minh.Idle and fast idle : Cầm chừng và cầm chừng nhanh (khi máy nguội!) Fast idle unloader : Cầm chừng nhanh không tải ( không điều hoà!) Idle Control System : hệ thống hồi tiếp Cầm chừng (chỉ có ở những CHK hồi tiếp điện tử!) Early Fuel Evaporation (EFE) : Xông nóng hoà khí nạp ( CHo Nhiên liệu kịp hoá hơi trước khi nạp vào buồng đốt !) Exhaust Gas Recirculation (EGR) Hệ thống Tuần hoàn KHí thải Anti Afterburn Hệ thống chống hiện tượng "nổ Lép" tức hoà khí cháy ở ống xả....! Main - Mạch chính – cung cấp nhiên liệu với tỉ lệ tối ưu khi chạy đường trường Idle - Mạch cầm chừng (ga răng ti) – khi động cơ không tải Acceleration - Mạch tăng tốc – cung cấp thêm nhiên liệu khi người lái chớm đạp ga để xe “ vọt” hơn Load- Mạch tải nặng – cung cấp nhiên liệu giàu xăng hơn khi xe lên dốc cao hoặc kéo rờ mọoc Accu : ắc-quy ; bình điện Bielle : thanh chuyền,tay biên,biên ; tay dên,dên Bille : bi ; "đạn" Bougie : bu-gi Calandre : ca-lăng ; mặt nạ trước mũi xe hơi Camion : xe cam-nhông, xe tải bự = truck,lorry Camionnette : xe tải nhỏ = xe pick up Capot : nắp ca-pô Cardan : khớp cạc-đăng Caravane : đoàn lữ hành Ceinture : dây đai an toàn (seat-belt) Chaine : dây xích ; dây sên . Charger : nạp vào (điện-xăng-đạn...) ; sạc điện vô Coffre : cốp sau đuôi xe du lịch 4 cửa - 2 cửa ; cái cốp đựng găng tay trước mặt phụ xế Code : đèn cốt ( pha - cốt ) Courroire : dây cu-roa Culass : nắp quy-lát ; nắp cu-lát Cylindre : nòng, cái xy-lanh Cylindree : dung tích xy-lanh Dynamo : đi-na-mô Enveloppe : cái bao,cái bọc = cái lốp xe ; cái vỏ bánh xe Fourche : cái phuộc xe 2 bánh để gắn bánh trước (không hiểu sao VN lại gọi ống nhún cũng là phuộc ?! ) Frein : cái phanh ; cái thắng Garde boue : cái chắn bùn ; cái vè xe Garde chaine : cái đậy xích ; cái cạc-te che dây sên Marche en arrierre : đi thụt lui ; de xe Phare : hải đăng ; đèn pha xe (pha-cốt) Piston : pít-tông Point mort : điểm chết , số mo ,vị trí N Ressort : lò xo xoắn Signal : làm dấu , ra hiệu ; đèn xi-nhan Soupape : xú-páp ; xú-bắp Tableau de bord : bảng đồng hồ táp-lô trước mặt tài xế Tambour : cái trống thắng, cái tam-bua Frein à tambour : thắng xài tam-bua Frein à disque : thắng dĩa Bobine : cái bô bin biến điện, có dây cắm vô nắp Delco Boulon : con bù-loong Deux chevaux = 2 CV = 2 mã lực , thường đề chỉ xe Citroen 2 CV Cas : trường hợp,vấn đề,cảnh ngộ (một ca vượt đèn đỏ v.v...) Cabine : ca-bin Cabriolet : xe hơi mui trần,thường là 2 cửa 4 chỗ Carte de visite : cạc vi-sít Clé hoặc clef : chìa khóa ; cái cờ-lê Contact : cái công tắc Décapotable : xe có mui có thề hạ xuống được Doubler : xe qua mặt xe khác vượt lên trước Essence : xăng Fil : sợi dây kim loại, thường để chỉ mấy sợi dây từ nắp Delco ra từng bu-gi (xe xưa) Garage : xưởng sửa chữa xe hơi ; nhà để xe,thường ở trong khuôn viên nhà chủ xe. (nhưng VN hay dùng từ này để chỉ xưởng sửa chữa xe hơi ) Joint : miếng đệm, gioăng máy Kebab : cục thịt cừu hay thịt bò nướng bằng xiên,Pháp cũng như Anh,hi hi... Litre : lít Molette : cái mỏ lết Pompe : ống bơm (danh từ) Pomper : bơm (động tử) Remorque : cái rờ-mọoc Secours : dự phòng = bánh xơ-cua Tapis : tấm thảm lót sán xe , tấm ta-pi Tournevis : cái tuột-nơ-vít Traction avant : xe chạy cầu trước (chữ này đã có trong bài Lịch Sử Citroen, mục xe cổ) Traction arriere : xe chạy cầu sau (trong bóng đá, a-de = hậu vệ ) Volant : cái vô-lăng ; bánh trớn,bánh đà Vis : con đinh vít Ví sans fin : vít vô tận,hay dùng ở hệ thống lái Abre à came : trục cam Abre du Delco : trục Delco Boite : cái hộp ; hộp tay lái = bốt tay lái (Noire : màu đen ; Boite noire = hộp đen của máy bay) Boite de vitesse = hộp tốc độ = hộp số Caoutchouc : cao-su Carter : vỏ sắt bao bộ phận máy móc = cái cạc-te Chapeau : nón rộng vành bằng nỉ ; Chapeau du distributeur : nắp phân phối = nắp Delco có gắn nhiều dây fil ra các bu-gi Chemin : con đường (Fer : sắt) Chemin de fer : đường sắt, xe lừa,tàu hỏa Chemise : áo sơ-mi ; cái sơ-mi xy-lanh ; đóng sơ-mi = đóng nòng xy-lanh Circuit secondaire : dòng điện thứ cấp Clapet : nắp van,nắp chặn,cái lắp-pê Collier : vòng cổ ; cái cổ-dê Coupelle : cái cúp (ly) nhỏ ; cái cúp-pen,cúp-ben trong các "con heo" thắng (heo mẹ + các heo con ) Fusible : cầu chì Gicleur : gích-lơ Injecteur : kim phun diesel = béc dầu (bec = mỏ chim) Masse : dây mát,cọc âm (điện) Moteur : động cơ ( VN hay dùng từ mô-tơ để chỉ máy chạy bằng điện = mô-tơ điện) Moteur en linge : máy thẳng hàng ; Moteur en V : máy chữ V Panne : hỏng máy,ban máy !) Pile : cục pin Pipe : ống nước ; tẩu hút thuốc, ống píp Plaque : các tấm lắc trong bình điện Pont arrière : xe chạy cầu sau Porte-avion : hàng không mẫu hạm,tàu sân bay Poulie : cái bu-li Raccord : chỗ nối,rắc-co Rodage : xe chạy rô-đa Rondell : một khoanh xúc xích ; miếng rông-đền,long-đền Rouleau : ru-lô (English = roller) Roulement à billes : vòng bi,bạc đạn Roulement à rouleau conique : vòng bi,bạc đạn hình nón,hình côn Segment : xéc-măng Taquet : con tắc-kê bánh xe
theo em thì mình đọc nhiều, sau khi đọc xong không biết bộ phận đó ở đâu , bác quay ra tìm tài liệu liên quan ví dụ : VVT-i là gì, chức năng, hoạt động như thế nào, hiểu được nó bác sẽ nhớ dễ hơn
Có bản từ điển tiếng anh chuyên ngành xe ô tô của OBD Việt Nam đó cụ, cụ nên tải về và thêm từ giúp cho từ điển hữu ích hơn.