Bài dịch nghĩa tiếng Anh hệ thống phanh và hệ thống đèn chiếu sáng ô tô

F
Bình luận: 0Lượt xem: 3,962

FullMoney

Tài xế O-H
1.Hệ thống phanh đĩa



Pin on which calipper slides : Chốt trượt

Inspection hole for checking pad thickness : Lỗ kiểm tra độ mòn của má phanh

Caliper : Càng phanh đĩa

Bleed valve : Ốc xả gió

Flexible brake hose : Ống dầu

Brake pad : Má phanh

Ventilating slots : Rãnh đĩa phanh

Brake disc or rotor : Đĩa phanh

Wheel hub : Moay ơ bánh xe

Dust cap : Nắp ngăn bụi

Wheel Stud : Bu lông bánh xe


2. Hệ thống phanh tổng hợp



Cacuum Power Booster : Bầu trợ lực phanh

Brake Fuid Reservoir : Bình chứa dầu phanh

Master Cylinder : Xy lanh chính

Brake Line : Đường dầu phanh

Brake Hose : Ống dẫn dầu phanh

Disc Brake ( Phanh đĩa )

Caliper : Calip

Rotor or Disc : Đĩa phanh

Bleed Valva : Van xả gió

Slide Pin : Chốt trượt

Brake Pad : Má phanh

Dust cap : Nắp chụp bụi

Wheel Studs : Bu lông bánh xe

Combination Valve : Van phân phối

Wheel hub : Moay ơ bánh xe

Brake Pedal : Bàn đạp phanh

Parking Brake Handle : Tay nắm phanh tay

Parking Brake Adjuster : Cáp điều chỉnh

Parking Brake Cables : Cáp của phanh tay

Brake Drum : Trống phanh

Brake Line : Đường dầu phanh

Brake Warning Light : Đèn báo phanh

Drum Brake ( Phanh trống )

Wheel Cylinder : Xi lanh bánh xe ( xi lanh con )

Backing Plate : Mâm phanh

Brake Shoe : Má phanh

Anchor Pin : Chốt định vị

Brake Adjuster : Bộ điều chỉnh phanh

Brake Shoe : Má phanh

Return Springs : Phanh hồi vị


3.Hệ thống đèn LED chiếu sáng trong ô tô



Registration-Plate Lamp : Đèn biển số

Storage Light : Đèn phía trong cửa xe

Dash light : Đèn bảng điều khiển

Indicator : Đèn báo hiệu

Headlamps : Đèn trước

Head up Display ( HUD ) : Màn hình trong suốt hiển thị dữ liệu

Sat nav Multimedia Display : Màn hiển hiển thị Navigation

Glovebox Light : Đèn ngăn chứa đồ

Mirror Lighting : Đèn gương

Car door Illumination Puddle Light : Đèn cửa

Overhead Lighting Driver/Passenger : Đèn trần.

Interior Lighting / Reading Lights,back seat : Các đèn tiện ích nằm phía sau xe

Trunk Lamp : Đèn khoang sau

Rear lights : Đèn sau

Registration-Plate Lamp : Đèn biển số

Storage Light : Đèn phía trong cửa xe

Dash light : Đèn bảng điều khiển

Indicator : Đèn báo hiệu

Headlamps : Đèn trước

Head up Display ( HUD ) : Màn hình trong suốt hiển thị dữ liệu

Sat nav Multimedia Display : Màn hiển hiển thị Navigation

Glovebox Light : Đèn ngăn chứa đồ

Mirror Lighting : Đèn gương

Car door Illumination Puddle Light : Đèn cửa

Overhead Lighting Driver/Passenger : Đèn trần.

Interior Lighting / Reading Lights,back seat : Các đèn tiện ích nằm phía sau xe

Trunk Lamp : Đèn khoang sau

Rear lights : Đèn sau

Low Beam Headlight/ High Beam Headlight : Đèn pha/ đền cốt

Fog Light : Đèn sương mù

Courtesy Light / Dome Light : Đèn trần / đèn dưới mui xe

Hood Light : Đèn ca pô

Parking Light : Đèn đỗ xe

Daytime Running Light : Đèn chiếu sáng ban ngày

Front Side Marker : Đèn kích thước

Front Turn Signal : Đèn báo rẽ

High Mount Stop Light : Đèn phanh phụ

Trunk Light : Đèn khoang hành lý

Stop Light : Đèn hậu

License Plate Light : Đèn soi biển số

Reverse/Back up Light : Đèn de xe/lùi xe

Tail Light : Đèn sau

Rear Side Marker : Đèn kích thước sau

Rear Turn Signal : Đèn xi nhan sau

Glove Compartment Map Light / Ashtray Light : Đèn ngăn chứa đồ

Chúc các cụ có một ngày làm việc tốt nhất.

 

Bạn hãy đăng nhập hoặc đăng ký để phản hồi tại đây nhé.

Bên trên