1.Hệ thống phanh đĩa
2. Hệ thống phanh tổng hợp
3.Hệ thống đèn LED chiếu sáng trong ô tô
Pin on which calipper slides : Chốt trượt
Inspection hole for checking pad thickness : Lỗ kiểm tra độ mòn của má phanh
Caliper : Càng phanh đĩa
Bleed valve : Ốc xả gió
Flexible brake hose : Ống dầu
Brake pad : Má phanh
Ventilating slots : Rãnh đĩa phanh
Brake disc or rotor : Đĩa phanh
Wheel hub : Moay ơ bánh xe
Dust cap : Nắp ngăn bụi
Wheel Stud : Bu lông bánh xe
Inspection hole for checking pad thickness : Lỗ kiểm tra độ mòn của má phanh
Caliper : Càng phanh đĩa
Bleed valve : Ốc xả gió
Flexible brake hose : Ống dầu
Brake pad : Má phanh
Ventilating slots : Rãnh đĩa phanh
Brake disc or rotor : Đĩa phanh
Wheel hub : Moay ơ bánh xe
Dust cap : Nắp ngăn bụi
Wheel Stud : Bu lông bánh xe
2. Hệ thống phanh tổng hợp
Cacuum Power Booster : Bầu trợ lực phanh
Brake Fuid Reservoir : Bình chứa dầu phanh
Master Cylinder : Xy lanh chính
Brake Line : Đường dầu phanh
Brake Hose : Ống dẫn dầu phanh
Disc Brake ( Phanh đĩa )
Caliper : Calip
Rotor or Disc : Đĩa phanh
Bleed Valva : Van xả gió
Slide Pin : Chốt trượt
Brake Pad : Má phanh
Dust cap : Nắp chụp bụi
Wheel Studs : Bu lông bánh xe
Combination Valve : Van phân phối
Wheel hub : Moay ơ bánh xe
Brake Pedal : Bàn đạp phanh
Parking Brake Handle : Tay nắm phanh tay
Parking Brake Adjuster : Cáp điều chỉnh
Parking Brake Cables : Cáp của phanh tay
Brake Drum : Trống phanh
Brake Line : Đường dầu phanh
Brake Warning Light : Đèn báo phanh
Drum Brake ( Phanh trống )
Wheel Cylinder : Xi lanh bánh xe ( xi lanh con )
Backing Plate : Mâm phanh
Brake Shoe : Má phanh
Anchor Pin : Chốt định vị
Brake Adjuster : Bộ điều chỉnh phanh
Brake Shoe : Má phanh
Return Springs : Phanh hồi vị
Brake Fuid Reservoir : Bình chứa dầu phanh
Master Cylinder : Xy lanh chính
Brake Line : Đường dầu phanh
Brake Hose : Ống dẫn dầu phanh
Disc Brake ( Phanh đĩa )
Caliper : Calip
Rotor or Disc : Đĩa phanh
Bleed Valva : Van xả gió
Slide Pin : Chốt trượt
Brake Pad : Má phanh
Dust cap : Nắp chụp bụi
Wheel Studs : Bu lông bánh xe
Combination Valve : Van phân phối
Wheel hub : Moay ơ bánh xe
Brake Pedal : Bàn đạp phanh
Parking Brake Handle : Tay nắm phanh tay
Parking Brake Adjuster : Cáp điều chỉnh
Parking Brake Cables : Cáp của phanh tay
Brake Drum : Trống phanh
Brake Line : Đường dầu phanh
Brake Warning Light : Đèn báo phanh
Drum Brake ( Phanh trống )
Wheel Cylinder : Xi lanh bánh xe ( xi lanh con )
Backing Plate : Mâm phanh
Brake Shoe : Má phanh
Anchor Pin : Chốt định vị
Brake Adjuster : Bộ điều chỉnh phanh
Brake Shoe : Má phanh
Return Springs : Phanh hồi vị
3.Hệ thống đèn LED chiếu sáng trong ô tô
Registration-Plate Lamp : Đèn biển số
Storage Light : Đèn phía trong cửa xe
Dash light : Đèn bảng điều khiển
Indicator : Đèn báo hiệu
Headlamps : Đèn trước
Head up Display ( HUD ) : Màn hình trong suốt hiển thị dữ liệu
Sat nav Multimedia Display : Màn hiển hiển thị Navigation
Glovebox Light : Đèn ngăn chứa đồ
Mirror Lighting : Đèn gương
Car door Illumination Puddle Light : Đèn cửa
Overhead Lighting Driver/Passenger : Đèn trần.
Interior Lighting / Reading Lights,back seat : Các đèn tiện ích nằm phía sau xe
Trunk Lamp : Đèn khoang sau
Rear lights : Đèn sau
Registration-Plate Lamp : Đèn biển số
Storage Light : Đèn phía trong cửa xe
Dash light : Đèn bảng điều khiển
Indicator : Đèn báo hiệu
Headlamps : Đèn trước
Head up Display ( HUD ) : Màn hình trong suốt hiển thị dữ liệu
Sat nav Multimedia Display : Màn hiển hiển thị Navigation
Glovebox Light : Đèn ngăn chứa đồ
Mirror Lighting : Đèn gương
Car door Illumination Puddle Light : Đèn cửa
Overhead Lighting Driver/Passenger : Đèn trần.
Interior Lighting / Reading Lights,back seat : Các đèn tiện ích nằm phía sau xe
Trunk Lamp : Đèn khoang sau
Rear lights : Đèn sau
Storage Light : Đèn phía trong cửa xe
Dash light : Đèn bảng điều khiển
Indicator : Đèn báo hiệu
Headlamps : Đèn trước
Head up Display ( HUD ) : Màn hình trong suốt hiển thị dữ liệu
Sat nav Multimedia Display : Màn hiển hiển thị Navigation
Glovebox Light : Đèn ngăn chứa đồ
Mirror Lighting : Đèn gương
Car door Illumination Puddle Light : Đèn cửa
Overhead Lighting Driver/Passenger : Đèn trần.
Interior Lighting / Reading Lights,back seat : Các đèn tiện ích nằm phía sau xe
Trunk Lamp : Đèn khoang sau
Rear lights : Đèn sau
Registration-Plate Lamp : Đèn biển số
Storage Light : Đèn phía trong cửa xe
Dash light : Đèn bảng điều khiển
Indicator : Đèn báo hiệu
Headlamps : Đèn trước
Head up Display ( HUD ) : Màn hình trong suốt hiển thị dữ liệu
Sat nav Multimedia Display : Màn hiển hiển thị Navigation
Glovebox Light : Đèn ngăn chứa đồ
Mirror Lighting : Đèn gương
Car door Illumination Puddle Light : Đèn cửa
Overhead Lighting Driver/Passenger : Đèn trần.
Interior Lighting / Reading Lights,back seat : Các đèn tiện ích nằm phía sau xe
Trunk Lamp : Đèn khoang sau
Rear lights : Đèn sau
Low Beam Headlight/ High Beam Headlight : Đèn pha/ đền cốt
Fog Light : Đèn sương mù
Courtesy Light / Dome Light : Đèn trần / đèn dưới mui xe
Hood Light : Đèn ca pô
Parking Light : Đèn đỗ xe
Daytime Running Light : Đèn chiếu sáng ban ngày
Front Side Marker : Đèn kích thước
Front Turn Signal : Đèn báo rẽ
High Mount Stop Light : Đèn phanh phụ
Trunk Light : Đèn khoang hành lý
Stop Light : Đèn hậu
License Plate Light : Đèn soi biển số
Reverse/Back up Light : Đèn de xe/lùi xe
Tail Light : Đèn sau
Rear Side Marker : Đèn kích thước sau
Rear Turn Signal : Đèn xi nhan sau
Glove Compartment Map Light / Ashtray Light : Đèn ngăn chứa đồ
Chúc các cụ có một ngày làm việc tốt nhất.Fog Light : Đèn sương mù
Courtesy Light / Dome Light : Đèn trần / đèn dưới mui xe
Hood Light : Đèn ca pô
Parking Light : Đèn đỗ xe
Daytime Running Light : Đèn chiếu sáng ban ngày
Front Side Marker : Đèn kích thước
Front Turn Signal : Đèn báo rẽ
High Mount Stop Light : Đèn phanh phụ
Trunk Light : Đèn khoang hành lý
Stop Light : Đèn hậu
License Plate Light : Đèn soi biển số
Reverse/Back up Light : Đèn de xe/lùi xe
Tail Light : Đèn sau
Rear Side Marker : Đèn kích thước sau
Rear Turn Signal : Đèn xi nhan sau
Glove Compartment Map Light / Ashtray Light : Đèn ngăn chứa đồ