Bài dịch nghĩa tiếng Anh hệ thống treo và hệ thống lái

F
Bình luận: 9Lượt xem: 5,158

FullMoney

Tài xế O-H


PARALLELOGRAM STEERING - HỆ THỐNG LÁI SỬ DỤNG 2 THANH CÀNG A

Upper Control Arm : Chữ A trên

Control Arm Bushings : ốc chỉnh

Anti-Sway Bar : Thanh giằng vòng cung

Power Steering Gearbox : Bót lái

Power Steering Pump : Bơm trợ lực lái

Steering Knuckle : Cùm bánh ( Ngỗng trục )

Outer Tie-Rod End : Rô-tuyn lái ngoài

Adjusting Sleeve : ống lót điều chỉnh

Pitman arm : Rô-tuyn chuyển hướng

Center Link : Thanh dẫn hướng

Inner Tie-rod End : Ro-tuyn

Idler arm : Cần dẫn hướng

Stabilizer Link : Thanh can bằng

Tire : Bánh xe

Lower Control arm : Chữ A dưới

Lower Ball Joint : Rô-tuyn trụ dưới

Shock Absorber : Bộ giảm chấn

Coil Spring : Lò xo cuộn

Upper Ball Joint : Rô-tuyn trụ trên

RACK & PINION STEERING : HỆ THỐNG LÁI CÓ 1 THANH CÀNG A

Anti-sway Bar : Thanh ba ngang

Steering Knuckle : Cùm bánh ( Ngỗng trục )

Tire: Bánh xe

Outer Tie-Rod End : Rotuyn lái ngoài

Ball Joint :Rô tuyn đứng

Inner Socket Assembly ( Inside Bellows ) :Rotuyn lái trong

Pack & Pinion Bushings : Bulong bắt thước lái

Control Arm Bushing : Cao su càng A

Control Arm : Càng A

Upper Mounting Plate & Bearing : Bát bèo

Coil Spring : Lò xo xoắn

Macpherson Strut : Giảm sóc

Bellows : Chụp bụi thước lái

Rack & Pinion Unit : Thước lái






Damper : Bộ giảm chấn

Upper Control Arm : Càng A trên

Stabilizer Bar Bracket : Chốt giữ thanh cân bằng

Stanilizer Bar Bushing : Bạc thanh cân bằng

Stabilizer Bar : Thanh cân bằng

Lower Control Arm : Càng A dưới

Trailing Arm Bushing : Bạc đạn càng dẫn hướng.

Compensator Arm : Càn cân bằng

Trailing Arm : Càng kéo

Damper Spring : Lò xo giảm chấn

Knuckle : Ngỗng trục






Upper Arm : Càng trên

Damper Spring : Lò xo giảm chấn

Damper : Giảm chấn

Stabilizer bar : Thanh cân bằng

Stabilizr Bar Bushing : Chốt thanh cân bằng

Lower arm : Càng dưới

Damper Fork : Thanh dẫn hướng.

Driveshaft Boot : Chụp bụi rotuyn lái ngoài

Radius Rod : Thanh chống

Ball Joint : Rotuyn

Ball Joint Boot : Chụp bụi rotuyn

Castle Nut : Bulong siết

Knuckle : Cùm bánh ( Ngỗng trục )
Chúc các cụ có một ngày làm việc tốt nhất.
 

Huyhamhoc

Tài xế O-H


PARALLELOGRAM STEERING - HỆ THỐNG LÁI SỬ DỤNG 2 THANH CÀNG A

Upper Control Arm : Chữ A trên

Control Arm Bushings : ốc chỉnh

Anti-Sway Bar : Thanh giằng vòng cung

Power Steering Gearbox : Bót lái

Power Steering Pump : Bơm trợ lực lái

Steering Knuckle : Cùm bánh ( Ngỗng trục )

Outer Tie-Rod End : Rô-tuyn lái ngoài

Adjusting Sleeve : ống lót điều chỉnh

Pitman arm : Rô-tuyn chuyển hướng

Center Link : Thanh dẫn hướng

Inner Tie-rod End : Ro-tuyn

Idler arm : Cần dẫn hướng

Stabilizer Link : Thanh can bằng

Tire : Bánh xe

Lower Control arm : Chữ A dưới

Lower Ball Joint : Rô-tuyn trụ dưới

Shock Absorber : Bộ giảm chấn

Coil Spring : Lò xo cuộn

Upper Ball Joint : Rô-tuyn trụ trên

RACK & PINION STEERING : HỆ THỐNG LÁI CÓ 1 THANH CÀNG A

Anti-sway Bar : Thanh ba ngang

Steering Knuckle : Cùm bánh ( Ngỗng trục )

Tire: Bánh xe

Outer Tie-Rod End : Rotuyn lái ngoài

Ball Joint :Rô tuyn đứng

Inner Socket Assembly ( Inside Bellows ) :Rotuyn lái trong

Pack & Pinion Bushings : Bulong bắt thước lái

Control Arm Bushing : Cao su càng A

Control Arm : Càng A

Upper Mounting Plate & Bearing : Bát bèo

Coil Spring : Lò xo xoắn

Macpherson Strut : Giảm sóc

Bellows : Chụp bụi thước lái

Rack & Pinion Unit : Thước lái






Damper : Bộ giảm chấn

Upper Control Arm : Càng A trên

Stabilizer Bar Bracket : Chốt giữ thanh cân bằng

Stanilizer Bar Bushing : Bạc thanh cân bằng

Stabilizer Bar : Thanh cân bằng

Lower Control Arm : Càng A dưới

Trailing Arm Bushing : Bạc đạn càng dẫn hướng.

Compensator Arm : Càn cân bằng

Trailing Arm : Càng kéo

Damper Spring : Lò xo giảm chấn

Knuckle : Ngỗng trục






Upper Arm : Càng trên

Damper Spring : Lò xo giảm chấn

Damper : Giảm chấn

Stabilizer bar : Thanh cân bằng

Stabilizr Bar Bushing : Chốt thanh cân bằng

Lower arm : Càng dưới

Damper Fork : Thanh dẫn hướng.

Driveshaft Boot : Chụp bụi rotuyn lái ngoài

Radius Rod : Thanh chống

Ball Joint : Rotuyn

Ball Joint Boot : Chụp bụi rotuyn

Castle Nut : Bulong siết

Knuckle : Cùm bánh ( Ngỗng trục )
Chúc các cụ có một ngày làm việc tốt nhất.
 

ninhyeuh

Tài xế O-H


PARALLELOGRAM STEERING - HỆ THỐNG LÁI SỬ DỤNG 2 THANH CÀNG A

Upper Control Arm : Chữ A trên

Control Arm Bushings : ốc chỉnh

Anti-Sway Bar : Thanh giằng vòng cung

Power Steering Gearbox : Bót lái

Power Steering Pump : Bơm trợ lực lái

Steering Knuckle : Cùm bánh ( Ngỗng trục )

Outer Tie-Rod End : Rô-tuyn lái ngoài

Adjusting Sleeve : ống lót điều chỉnh

Pitman arm : Rô-tuyn chuyển hướng

Center Link : Thanh dẫn hướng

Inner Tie-rod End : Ro-tuyn

Idler arm : Cần dẫn hướng

Stabilizer Link : Thanh can bằng

Tire : Bánh xe

Lower Control arm : Chữ A dưới

Lower Ball Joint : Rô-tuyn trụ dưới

Shock Absorber : Bộ giảm chấn

Coil Spring : Lò xo cuộn

Upper Ball Joint : Rô-tuyn trụ trên

RACK & PINION STEERING : HỆ THỐNG LÁI CÓ 1 THANH CÀNG A

Anti-sway Bar : Thanh ba ngang

Steering Knuckle : Cùm bánh ( Ngỗng trục )

Tire: Bánh xe

Outer Tie-Rod End : Rotuyn lái ngoài

Ball Joint :Rô tuyn đứng

Inner Socket Assembly ( Inside Bellows ) :Rotuyn lái trong

Pack & Pinion Bushings : Bulong bắt thước lái

Control Arm Bushing : Cao su càng A

Control Arm : Càng A

Upper Mounting Plate & Bearing : Bát bèo

Coil Spring : Lò xo xoắn

Macpherson Strut : Giảm sóc

Bellows : Chụp bụi thước lái

Rack & Pinion Unit : Thước lái






Damper : Bộ giảm chấn

Upper Control Arm : Càng A trên

Stabilizer Bar Bracket : Chốt giữ thanh cân bằng

Stanilizer Bar Bushing : Bạc thanh cân bằng

Stabilizer Bar : Thanh cân bằng

Lower Control Arm : Càng A dưới

Trailing Arm Bushing : Bạc đạn càng dẫn hướng.

Compensator Arm : Càn cân bằng

Trailing Arm : Càng kéo

Damper Spring : Lò xo giảm chấn

Knuckle : Ngỗng trục






Upper Arm : Càng trên

Damper Spring : Lò xo giảm chấn

Damper : Giảm chấn

Stabilizer bar : Thanh cân bằng

Stabilizr Bar Bushing : Chốt thanh cân bằng

Lower arm : Càng dưới

Damper Fork : Thanh dẫn hướng.

Driveshaft Boot : Chụp bụi rotuyn lái ngoài

Radius Rod : Thanh chống

Ball Joint : Rotuyn

Ball Joint Boot : Chụp bụi rotuyn

Castle Nut : Bulong siết

Knuckle : Cùm bánh ( Ngỗng trục )
Chúc các cụ có một ngày làm việc tốt nhất.
bác lấy trên OBD thì nên dẫn nguồn để thể hiện tôn trọng tác giả
 

Bạn hãy đăng nhập hoặc đăng ký để phản hồi tại đây nhé.

Bên trên