giá cao quá hok? có 16MB mà!
1 Giới thiệu tổng quát xe Mitsubishi Grandis
2.1.1 Các thông số kỹ thuật của xe.
Thông số kỹ thuật Grandis
Dài/Rộng/Cao (mm)
4.765x1.795x1.700
Khoảng sáng gầm xe (mm)
165
Trọng lượng không tải (kg)
1.630
Động cơ
2,4 lít MIVEC
Công suất (mã lực/vòng/phút)
178/6.000
Mô-men xoắn (Nm/vòng/phút)
23.5 / 4,000
Hộp số
Tự động 4 cấp
Lốp
215/60R16
Giá (USD)
44.000
Hình 2-1: màu sắc của xe Mitsubishi
- Tổng tải trọng : 2.250 kg
- Tự trọng : 1.630 kg
- Số chỗ ngồi : 7 người
- Tốc độ cực đại : 190 km/h
- Thời gian tăng tốc : 11,8 sec (0 – 100 km/h)
- Bán kính quay vòng min : 5,5 m
- Tiêu chuẩn khí thải : EURO-4
- Dung tích thùng nhiên liệu : 65 lít
- Phun nhiên liệu MPI : ECI-MULTI
2.1.2 Hình dáng của xe (hình chiếu + các thông số).
+ Kích thước cơ bản
Hình 2-2: kích thước xe Mitsubishi
Kí hiệu
Tên gọi
Đơn vị.
Thông số
1
Khoảng cách hai bánh xe trước
mm
1550
2
Chiều ngang toàn thể
mm
1795
4
Khoảng cách hai cầu xe
mm
2830
6
Chiều dài toàn thể
mm
4765
7
Khoảng sáng gầm xe
mm
165
9
Chiều cao toàn thể
mm
1700
10
Khoảng cách bánh xe sau
mm
1555
+ Thông số động cơ.
Hình 2-3: Động cơ Mivec
-Vị trí động cơ : Đặt trước xe
- Loại động cơ : 4G69-MIVEC, 16 valve
- Dung tích xy lang : 2.380 cc
- Công suất cực đại : 178/6.000 hp/rpm
- Momen xoắn cực đại : 23,5/4.000 kg.m/rpm
- Dung tích dầu bôi trơn động cơ : 4,3 lít .
+ Hệ thống truyền động.
Hình 2-4: Hệ thống tuyền động
• Hộp số tự động 4 số với chế độ thể thao (INVECS II 4 speed A/T with Sport mode).
• Công thức bành xe: : 4x2 (2WD)
+ Hệ thống khung gầm.
Hình 2-5: Hệ thống khung treo.
• Treo trước : Treo độc lập Mac Pherson, lò xo cuộn với thanh ổn định
• Treo sau: : Độc lập, liên kết đa điểm .
Hình 2-6: Hệ thống phanh.
• Phanh trước : Phanh đĩa đường kính 16 inch
• Phanh sau : Đĩa/ Trống, đường kính 16 inch
• Phanh chống bó cứng (ABS) kết hợp với hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)