Thông Số Kỹ Thuật Xe Taurus

N
Bình luận: 0Lượt xem: 31,453

nhockey

Tài xế O-H
Động cơ
Loại động cơ 4 thì, xylanh đơn, 2 van, SOHC, làm mát bằng gió
Bố trí xi lanh Xy lanh đơn, nghiêng phía trước
Dunh tích xy lanh 114cc
Đường kính và hành trình piston 50mm × 57.9mm
Tỷ số nén 9.3:1
Công suất tối đa 6.0 kW / 7500 vòng/phút
Mô men cực đại 8.3 N.m / 4500 vòng/phút
Hệ thống khởi động Cần đạp và khởi động bằng điện
Hệ thống bôi trơn Kiểu cácte ướt
Dung tích dầu máy 1,0 L
Dung tích bình xăng 4,2 L
Bộ chế hòa khí VM 17
Hệ thống đánh lửa C.D.I.
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp 3.375/2.733
Hệ thống ly hợp Khớp số nhiều lá
Kiểu hệ thống truyền lực 4 số tròn
Tỷ số truyền động Số 1: 2.833 - Số 2: 1.875 - Số 3: 1.353 - Số 4: 1.045
Khung xe

Loại khung Ống thép kết cấu mới
Kích thước bánh trước / bánh sau 60/100-17MC 33P / 70/90 - 17MC 43P
Phanh trước Phanh cơ hoặc Đĩa
Phanh sau Phanh cơ
Giảm xóc trước Giảm chấn dầu, lò xo
Giảm xóc sau Giảm chấn dầu, lò xo
Đèn trước 12V32W/32W x 1
Kích thước
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) 1930mm×675mm×1055mm
Độ cao yên xe 755mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1,235mm
Khoảng cách gầm so với mặt đất 126mm
Trọng lượng khô / ướt 92 / 97 kg
Bảo hành
Thời gian bảo hành 1 năm
 

Bạn hãy đăng nhập hoặc đăng ký để phản hồi tại đây nhé.

Bên trên