Tiếng anh chuyên ngành ô tô phần Ngoại thất

Trinh_Cao
Bình luận: 5Lượt xem: 24,374

Trinh_Cao

Tài xế O-H
Tiếng anh chuyên ngành ô tô phần Ngoại thất.jpg

Tail gate: Cửa sau
Mirror: Gương chiếu hậu
Bonnet: Ca-pô
Bumper: Cản trước
Radiator support: Giá đỡ két nước
Grille: Ga-lăng
Head lamp: Đèn đầu
Door: Cửa
Guard: Cản bên
Side panel: Ốp bên


Tiếng anh chuyên ngành ô tô phần Ngoại thất - 1.jpg

Hoods: Ca-pô
Mirrors: Gương chiếu hậu
Tailgate trunk lids: Cốp sau
Tail light: Đèn kích thước (đèn đờ mi)
Step bumpers: Cản sau
A/C condensers: Giàn lạnh
Door: Cửa
Radiator: Két nước
Fender: Cản bên
Headlight: Đèn pha
Bumper: Cản trước
Grille: Ga-lăng
Radiator support: Giá đỡ két nước
Header and Nose panels: Khung ga-lăng

Tiếng anh chuyên ngành ô tô phần Ngoại thất - 2.jpg

  • Front turn signal: Đèn xi nhan trước
  • Low beam headlight: Đèn pha chiếu gần
  • High beam headlight: Đèn pha chiếu xa
  • Fog light: Đèn sương mù
  • Courtesy light: Đèn cửa (sáng khi cửa mở)
  • Dome light: Đèn trần
  • Hood light:Đèn soi ca-pô
  • Parking light: Đèn đỗ xe (đèn kích thước, đèn đờ mi)
  • Daytime running light: Đèn chạy ban ngày
  • Front side maker: Đèn tín hiệu bên hông
  • Trunk light: Đèn soi cốp xe
  • Hight mount stop light: Đèn phanh gắn trên
  • Glove comparment: Ngăn chứa đồ cá nhân
  • Map light/ ashtray light: Đèn trần/ đèn gạt tàn thuốc
  • Rear turn signal: Đèn xi nhan sau
  • Tail light: Đèn kích thước, đèn đờ mi
  • Reverse/ Back up light:Đèn lùi
  • License plate light: Đèn soi biển số
  • Stop light: Đèn phanh


Tiếng anh chuyên ngành ô tô phần Ngoại thất - 3.jpg

  • Curtain rail: ốp rèm
  • Skylight: Đèn trời
  • Car aromatic: Sáp thơm trong xe
  • Rear view mirror: Gương chiếu hậu
  • Label plate: Lô gô
  • License plate: Biển số
  • Head light assembly: Cụm đèn pha
  • Bumper bar: Ốp trang trí cản trước
  • Car fender shield: Cản bên
  • Car body decoration bar: Ốp trang trí cản bên
  • Weight balancing lead block: Miếng cân bằng bánh xe
  • Door lock decoration plate: Ốp trang trí tay nắm cửa
  • Tail light reflective sheet:Miếng phản chiếu đèn kích thước

Tiếng anh chuyên ngành ô tô phần Ngoại thất - 4.jpg
  • Roof: Mui xe
  • Trunk: Cốp xe
  • Tail light: Đèn kích thước (đèn đờ mi)
  • Back fender: Cản sau
  • Quarter window: Cửa sổ một phần tư
  • Roof post:Trụ mui
  • Window: Cửa sổ
  • Door handle: Tay nắm cửa
  • Door: Cửa
  • Outside mirror: Gương chiếu hậu
  • Door post: Trụ cửa
  • Hub cap: Chụp mâm xe
  • Wheel: bánh xe
  • Front fender: Cản bên
  • Indicator light: Đèn xi nhan
  • License plate: Biển số
  • Bumper: Cản trước
  • Head light: Đèn pha
  • Grill: ga-lăng
  • Hood: Ca pô
  • Windshield wiper: Gạt mưa
  • Windshield: Kính chắn gió
  • Sunroof: Cửa sổ trời
 

Lucky_boy

Tài xế O-H
Thấy thì muốn học Tiếng anh chuyên ngành ngay và luôn... Khỗ nỗi không tìm ra phương pháp học để tiếp thu nhanh gọn các cụ ạ... Mong các cụ thông não cho em phát!!!
 

Bạn hãy đăng nhập hoặc đăng ký để phản hồi tại đây nhé.

Bên trên