Xin dịch giùm một số từ vựng chuyên ngành sơn nhúng tĩnh điện

Q
Bình luận: 0Lượt xem: 1,678

qttqma2

Tài xế O-H
Mình đang đọc tài liệu về hệ sơn nhúng tĩnh điên, có 1 số từ mong ae giúp đỡ, mình xin cảm ơn rất nhiều :)
1. throw power
2. check clean UFspray/ cascade flow rates.
3. chemical run out from P/T process liquids
4. line speed
5. magnetic / zn coating
6. bath turnover
7. cure
8. voltage ripple
9. body carryover
10. díscing
11. anode cell
12. metal temperature
13. anolyte circle.
14. gas pinhole threshold
15. land fill
16. entry lining
17. aeration
18. crater
19. splash cratering
20. rinse marking
21. runs
22. undercure
23. reduced protection to box sections
24. tight texture,
 

Bạn hãy đăng nhập hoặc đăng ký để phản hồi tại đây nhé.

Bên trên