Bài dịch nghĩa tiếng Anh hệ thống lạnh, hệ thống phân phối khí, hệ thống túi khí

F
Bình luận: 0Lượt xem: 5,541

FullMoney

Tài xế O-H
1. Hệ thống lạnh ô tô


  1. Compressor : máy nén khí
  2. Compressoer clutch : ly hợp từ
  3. Condenser : dàn nóng
  4. Condenser fan : quạt dàn nóng
  5. Pressure switch : Công tắc áp suất
  6. Filter Drier: túi lọc ẩm
  7. High pressure Service connection: vòi kiểm tra áp suất đường áp suất cao
  8. Evaporator: dàn lạnh
  9. Ventilation Blower : quạt thổi hơi lạnh
  10. Expansion valve : van tiết lưu


2. Hệ thống phân phối khí



Cam : vấu vam

Camshaft : trục cam

Camshaft sprocket : bánh răng cam

Valve spring : lò xo xú páp

Bucket tappet : con đội / mút xoa xú-páp

Tensioner : Tăng sên cam tự động

Transfer sprocket : bánh răng chuyển đổi

Crankshaft sprocket: bánh răng trục khuỷu

Intake valve : xú-páp nạp

Exhaust valve : xú-páp xả



Intake : đường nạp

Exhaust : đường xả

Valve : xú páp

Seal : Phốt gít

Spring : lò xo

Upper plate : đĩa đậy lò xò

Collet : móng ngựa



3. Hệ thống túi khí



Front passenger’s airbag : túi khí ghế phụ phía trước

Gold-plated electrical connectors: jack kết nối tín hiệu mạ vàng chống nhiễu

SRS unit: hộp điều khiển túi khí

G-sensor: cảm biến gia tốc

Cable reel: cụm cáp xoắn

Under-dash fuse : hộp cầu chì dưới vô lăng

Front seat belt tensioner : cuộn dây đai an toàn ghế trước

Driver airbag : túi khí ghế tài xế




 

Bạn hãy đăng nhập hoặc đăng ký để phản hồi tại đây nhé.

Bên trên