Bộ Từ điển Ôtô - Xe máy online

khoadongluc
Bình luận: 78Lượt xem: 41,089

khoadongluc

Nothing Is Impossible
Nhân viên
từ điển về van

  • valve seat bore
    • Đường kính đế xupáp.
  • exhaust valve cam
    • Cam xả.
  • valve case
    • Hòm van.
  • valve chamber
    • Hộp van.
  • distribution valve chest
    • Hộp van phân phối.
  • slide-valve chest
    • Hộp van trượt.
  • valve clearance
    • Khe hở xupap (giữa cần xupap và con đội).
  • valve steam clearance
    • Khe hở cần xupáp-ống dẫn hướng.
  • valve tappet clearance
    • Khe hở đĩa xupap.
  • valve diagram
    • Đồ thị phân phối hơi (của máy hơi nước).
  • slide-valve distribution
    • Phân phối hơi bằng ngăn trượt.
  • drop-valve engine
    • Động cơ có xu páp treo (mở từ trên xuống dưới).
  • slide valve engine
    • Động cơ có ngăn kéo phân phối, động cơ có ván trượt.
  • valve flap
    • Cánh van, bướm tiết lưu.
  • positive-motion valve gear
    • Hệ thống phân phối dùng truyền động lệch tâm.
  • slide-valve gear
    • Cơ cấu phân phối hơi bằng van trượt.
  • trip valve gear
    • Cơ cấu van phân phối.
  • valve gear
    • Cơ cấu van phân phối (hơi, khí, dầu...)
  • valve actuating gear
    • Dẫn động van, dẫn động xupáp.
  • pilot-valve governor
    • Bộ điều chỉnh van phụ.
  • valve grinder
    • Thiết bị rà xupap.
  • valve-seat grinder
    • Thiết bị rà đế xupap.
  • valve guard
    • Cái hạn chế hành trình xupap.
  • valve-stem guide
    • Dẫn hướng xupap.
  • valve guide
    • Dẫn hướng xupap.
  • valve tappet guide
    • Dẫn hướng con đội xupap.
  • valve hood
    • Nắp hộp van.
  • port to valve scavenging
    • Sự quét thẳng bằng xupap
  • valve seat
    • Đế van
  • adjusting valve
    • Van điều chỉnh.
  • admission valve
    • Van nạp.
  • alarm valve
    • Van còi báo động, van cảnh báo.
  • breathing valve
    • Van thở (trong hệ thống hơi tàu dầu).
  • controlling valve
    • Van điều khiển.
  • control valve
    • Van điều khiển.
  • cross valve
    • Van ba ngả.
  • cutoff valve
    • Van ngắt.
  • diaphragm-operated valve
    • Van màng.
  • differential valve
    • Van vi sai.
  • discharging valve
    • Van xả.
  • disconnecting valve
    • Van tách.
  • disk valve
    • Van đĩa.
  • distributing valve
    • Van phân phối.
  • double-seal valve
    • Van có hai lớp bít kín.
  • drop valve
    • Van treo (mở từ trên xuống dưới).
  • D-slide valve
    • Van ngăn kéo hộp.
  • emptying valve
    • Van xả, van thoát khô.
  • escape valve
    • Van xả (dự phòng).
  • expansion valve
    • Van dãn nở.
  • extra-feed valve
    • Van cấp phụ.
  • feed valve
    • Van cấp.
  • feed control valve
    • Van điều khiển việc cấp.
  • float-ball self-closing valve
    • Van phao cầu tự đóng.
  • floating valve
    • Van phao.
  • float-operated valve
    • Van phao.
  • forcing valve
    • Van cưỡng bức.
  • gate valve
    • Van cửa.
  • governing valve
    • Van khống chế, van điều khiển.
  • governor valve
    • Van khống chế, van điều khiển.
  • governor-controlled valve
    • Van tự động điều khiển.
  • inlet valve
    • Van nạp.
  • intake valve
    • Van nạp.
  • Kingston valve
    • Van thông biển.
  • leak-off valve
    • Van dẫn nước rò rỉ.
  • leveling valve
    • Van làm cân bằng.
  • lever-operated valve
    • Van tay đòn.
  • locking valve
    • Van chặn.
  • makeup feed valve
    • Van cấp phụ.
  • makeup valve
    • Van cấp phụ.
  • master valve
    • Van chính.
  • metering valve
    • Van đo lượng.
  • monitor valve
    • Van kiểm tra.
  • multiway valve
    • Van nhiều ngả.
  • mushroom valve
    • Van đĩa.
  • needle valve
    • Van kim.
  • on-off valve
    • Van hai vị thế (đóng mở).
  • pass valve
    • Van thông.
  • pass-through valve
    • Van thông.
  • poppet valve
    • Van đĩa.
  • pressure-vacuum relief valve
    • Van thở (hầm hàng tàu dầu).
  • PV valve
    • Van thở (hầm hàng tàu dầu).
  • rotary valve
    • Van xoay.
  • screw-down valve
    • Van có cần vít.
  • self-closing valve
    • Van tự đóng.
  • shutoff valve
    • Van chặn.
  • stop valve
    • Van chặn.
  • vent valve
    • Van thông gió.
  • Inert gas regulating valve
    • *Danh từ:
      Van điều chỉnh khí trơ
  • inlet valve cam
    • *Danh từ:
      Cam điều khiển xu páp nạp
  • Interlocking-type shut-off valve
    • *Danh từ:
      Van ngắt loại khóa liên động
  • Isolating shut off valve
    • *Danh từ:
      Van ngắt
 
C

congnghiep4

Khách
anh em nên đưa cái từ điển này ra một mục riêng sắp xếp thứ tự gòn gàng cho dễ tra
 

vanlv

Tài xế O-H
BABST: có ai biết cái này viết tắt của cụm từ gì không? Mình đoán nó được tách thành B-ABS-T nhưng không đoán được B và T là viết tắt của gì nữa. Cụm từ viết tắt này nằm trong lỗi là : BABST voltage. Ai biết chỉ mình với nha.
Thankssssssssss
 

Bạn hãy đăng nhập hoặc đăng ký để phản hồi tại đây nhé.

Bên trên