Cần tài liệu về Suzuki raider 125cc

N
Bình luận: 1Lượt xem: 6,972

bkhn

Tài xế O-H
Xin chào tất cả anh em diễn đàn.
Mình đang cần tài liệu về xe Suzuki raider 125cc. Anh em ai có thì post lên đây cho mình tham khảo với. thanks
Lần đầu tiên tham gia diễn đàn nên có gì sai sót mong anh em bỏ qua cho.
Sau bao nhieu ngày tìm kiếm thì có được nhiêu đây. Anh em ai có thông tin gì thì post them nha

SUZUKI RAIDER kỹ thuật số kỹ thuật

Dimension (W x L x H) = 640 x 1,926 x 964MM.
Kích thước (W x D x H) = 640 x 1.926 x 964MM.

Dry Weight = 104 Kgs.
Trọng lượng khô = 104 Kgs.

Engine = Twincam 4 Valve, 4 Stroke, 1 Cylinder, Oil Cooled
Động cơ = Twincam 4 Van, 4 Stroke, 1 xi lanh, làm mát bằng dầu

Bore x Stroke = 57.0 x 48.8 MM.
Bore x Stroke = 57,0 x 48,8 MM.


Cylinder Capacity = 124.5 CC
Dung tích xi lanh = 124,5 CC

Clutch Type = Wet / Multiple Disk
Loại = ly hợp ướt / Nhiều đĩa

Carburetor = MIKUNI BS 26 - 88
Bộ chế hòa khí Mikuni BS = 26-88

Transmission = 5 Speed
Tốc độ truyền tải = 5

Fuel Type = Unleaded Gasoline Octane 91 Up
Loại nhiên liệu xăng = Unleaded Octan 91 Up

Wheel Type = Cast Wheel
Loại bánh xe, = Cast Wheel

Fuel Tank Capacity = 4.7 Litrs
Dung tích thùng nhiên liệu = 4,7 Litrs

Battery = Normal Battery 12 V - 3Ah
Pin = Normal pin 12 V - 3Ah


Suspension Front = Telescopic
Đình chỉ Mặt trận = Telescopic
Rear = Swingarm
Chuẩn = Swingarm

Tyre Size Front = 2.25 - 17 - 4PR
Kích thước lốp trước = 2,25-17 - 4PR
Rear = 2.50 - 17 - 6PR
Phía sau = 2,50-17 - 6PR

Engine Start Type = Neutral Kick Start
Loại động cơ Bắt đầu = Neutral Kick Bắt đầu

Corrected compression ratio = 10.4:1
Điều chỉnh tỷ lệ nén = 10.4:1

Air Cleaner = Polyurethane foam element
Không bụi = Polyurethane bọt nguyên tố

Lubrication = Wet Sump
Dầu bôi trơn = ướt Sump

Gear Shift Pattern = 1 Down and 4 Up
Gear Shift pattern = 1 Down và 4 Lên


Primary Reduction = 3.500 (70/20)
Tiểu học giảm = 3,500 (70/20)
Final Reduction = 3.071 (43/14) [ ito yung engine sprockets (14T) and rear wheel sprockets (43T)]
Cuối cùng giảm = 3,071 (43/14) [ito sprockets động cơ yung (14T) và sprockets bánh xe phía sau (43T)]

Gear ratios Low ---------------- 2.750 (33/12)
Gear tỷ lệ thấp ---------------- 2,750 (33/12)
2nd------------------------------- 1.785 (25/14)
2 ------------------------------- 1,785 (25/14)
3rd------------------------------- 1.368 (26/19)
3 ------------------------------- 1,368 (26/19)
4th-------------------------------- 1.095 (23/21)
4 -------------------------------- 1,095 (23/21)
5th-------------------------------- 0.913 (21/23)
5 -------------------------------- 0,913 (21/23)


drive chain ------------------------- DID 428DS, 122 links
ổ chuỗi ------------------------- DID 428DS, 122 liên kết

steering angle ------------------------ 45 degrees (right and left)
chỉ đạo ------------------------ góc 45 độ (phải và trái)

Ignition System ----------------------- Suzuki DC-CDI (digital)
Hệ thống đánh lửa ----------------------- Suzuki DC-CDI (kỹ thuật số)
Spark Plug ----------------------------- ND: U24ES-N, NGK C8E
Spark Plug ----------------------------- ND: U24ES-N, NGK C8E
Fuse ------------------------------------ 15A
Fuse 15A ------------------------------------
head light ------------------------------ 12V25/25W
đầu nhẹ ------------------------------ 12V25/25W
Tail light/ break ----------------------- 12V5/18W
Đuôi ánh sáng / break ----------------------- 12V5/18W
turn signal light ------------------------ 12V10W
bật đèn tín hiệu ------------------------ 12V10W
Speedo light --------------------------- 12V1.7W
Speedo ánh sáng --------------------------- 12V1.7W
Neutral indicator light ----------------- 12V3W
Trung lập Đèn chỉ ----------------- 12V3W
top gear indicator light ---------------- 12V3W
top gear Đèn chỉ ---------------- 12V3W
High beam indicator light ------------- 12V1.7W
High chùm Đèn chỉ ------------- 12V1.7W

Fuel Tank including reserve ---------- 4.7L
Thùng nhiên liệu bao gồm cả dự trữ ---------- 4.7L
engine oil w/out filter change -------- 1000ml
động cơ dầu w / out thay đổi bộ lọc -------- 1000ml
engine oil with filter change ---------- 1,100ml
động cơ dầu với thay đổi bộ lọc ---------- 1.100 ml
 

Bạn hãy đăng nhập hoặc đăng ký để phản hồi tại đây nhé.

Bên trên